1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44.124
|
25.708
|
28.312
|
50.290
|
66.561
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
44.124
|
25.708
|
28.312
|
50.290
|
66.561
|
4. Giá vốn hàng bán
|
41.006
|
25.320
|
25.606
|
47.825
|
60.504
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.118
|
388
|
2.706
|
2.465
|
6.057
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
220
|
24
|
28
|
70
|
7. Chi phí tài chính
|
793
|
194
|
1.387
|
942
|
1.020
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
793
|
194
|
1.387
|
942
|
1.020
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.610
|
376
|
1.047
|
1.277
|
4.564
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
719
|
39
|
297
|
274
|
543
|
12. Thu nhập khác
|
119
|
17
|
47
|
38
|
97
|
13. Chi phí khác
|
44
|
19
|
76
|
64
|
279
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
74
|
-1
|
-29
|
-26
|
-181
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
793
|
38
|
268
|
248
|
362
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
195
|
8
|
219
|
155
|
187
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
195
|
8
|
219
|
155
|
187
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
598
|
30
|
49
|
93
|
175
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
598
|
30
|
49
|
93
|
175
|