Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44.124 25.708 28.312 50.290 66.561
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 44.124 25.708 28.312 50.290 66.561
4. Giá vốn hàng bán 41.006 25.320 25.606 47.825 60.504
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.118 388 2.706 2.465 6.057
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 220 24 28 70
7. Chi phí tài chính 793 194 1.387 942 1.020
-Trong đó: Chi phí lãi vay 793 194 1.387 942 1.020
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.610 376 1.047 1.277 4.564
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 719 39 297 274 543
12. Thu nhập khác 119 17 47 38 97
13. Chi phí khác 44 19 76 64 279
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 74 -1 -29 -26 -181
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 793 38 268 248 362
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 195 8 219 155 187
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 195 8 219 155 187
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 598 30 49 93 175
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 598 30 49 93 175