I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.033
|
107.790
|
934
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-33.728
|
-1.864
|
3.814
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.192
|
3.918
|
677
|
- Các khoản dự phòng
|
|
119
|
-266
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-55.464
|
-20.643
|
-82
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19.544
|
14.742
|
3.485
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-19.695
|
105.926
|
4.749
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
144.010
|
-551.840
|
-41.019
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
199
|
-5.051
|
-22.698
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-835.381
|
-40.096
|
43.693
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.197
|
-4.173
|
-67
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18.113
|
-203
|
-3.553
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.353
|
-23.848
|
-482
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
42.551
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-593
|
-205.591
|
-73
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-729.729
|
-682.325
|
-19.450
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30.731
|
-78.030
|
-1.492
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18.519
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-757.046
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
522.046
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-457.552
|
-156.278
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
689.160
|
4.842
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
62.167
|
25.212
|
82
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
281.563
|
-439.253
|
-1.410
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
485.772
|
532.052
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
356.208
|
610.032
|
92.332
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-364.063
|
-8.500
|
-67.739
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.355
|
-15.089
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
469.562
|
1.118.495
|
24.593
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21.396
|
-3.083
|
3.733
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
111
|
21.507
|
20.151
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.506
|
18.423
|
23.883
|