TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
68.687
|
61.755
|
54.709
|
51.419
|
52.412
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.887
|
5.242
|
8.464
|
6.001
|
7.808
|
1. Tiền
|
1.938
|
367
|
3.568
|
1.086
|
2.873
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9.950
|
4.875
|
4.895
|
4.916
|
4.935
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
972
|
3.100
|
1.130
|
610
|
509
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2.224
|
2.224
|
2.224
|
2.224
|
2.224
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.252
|
-1.325
|
-1.494
|
-1.615
|
-1.715
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
2.200
|
400
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43.336
|
35.040
|
31.883
|
31.606
|
36.190
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
37.320
|
30.652
|
26.412
|
27.004
|
32.370
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.034
|
2.233
|
2.512
|
2.955
|
1.922
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.917
|
3.331
|
4.506
|
3.194
|
3.455
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-936
|
-1.176
|
-1.548
|
-1.548
|
-1.556
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.199
|
17.302
|
13.124
|
13.009
|
7.827
|
1. Hàng tồn kho
|
12.199
|
17.302
|
13.124
|
13.009
|
7.827
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
294
|
1.071
|
108
|
193
|
78
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
109
|
218
|
69
|
162
|
78
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
146
|
815
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
39
|
38
|
40
|
31
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10.181
|
9.904
|
9.713
|
9.826
|
9.611
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
243
|
243
|
243
|
243
|
243
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
243
|
243
|
243
|
243
|
243
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9.675
|
9.430
|
9.150
|
9.016
|
8.731
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.675
|
9.430
|
9.150
|
9.016
|
8.731
|
- Nguyên giá
|
19.024
|
19.059
|
19.059
|
19.206
|
18.359
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.349
|
-9.629
|
-9.908
|
-10.189
|
-9.628
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
262
|
231
|
320
|
566
|
637
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
262
|
231
|
320
|
566
|
637
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
78.868
|
71.659
|
64.422
|
61.245
|
62.023
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
69.051
|
63.430
|
54.449
|
51.164
|
52.082
|
I. Nợ ngắn hạn
|
67.560
|
62.055
|
52.067
|
46.871
|
47.789
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
30.820
|
30.264
|
20.578
|
19.152
|
21.901
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22.645
|
17.088
|
17.895
|
16.349
|
12.828
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.456
|
6.764
|
3.381
|
2.420
|
3.454
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37
|
251
|
198
|
272
|
697
|
6. Phải trả người lao động
|
4.124
|
2.112
|
4.238
|
5.600
|
6.395
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.302
|
1.477
|
2.451
|
585
|
326
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.356
|
3.495
|
2.749
|
1.966
|
1.679
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
41
|
41
|
41
|
41
|
41
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
779
|
564
|
536
|
487
|
468
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.491
|
1.375
|
2.382
|
4.293
|
4.293
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
1.050
|
2.840
|
2.840
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.491
|
1.375
|
1.332
|
1.453
|
1.453
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9.817
|
8.228
|
9.973
|
10.081
|
9.941
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9.817
|
8.228
|
9.973
|
10.081
|
9.941
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10.280
|
10.280
|
10.280
|
10.280
|
10.280
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.917
|
3.917
|
3.917
|
3.917
|
3.917
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
343
|
343
|
343
|
343
|
343
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-4.723
|
-6.311
|
-4.566
|
-4.459
|
-4.599
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.184
|
-5.103
|
-5.103
|
-5.103
|
-5.103
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3.539
|
-1.208
|
537
|
644
|
504
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
78.868
|
71.659
|
64.422
|
61.245
|
62.023
|