TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
44.704
|
29.534
|
22.629
|
10.925
|
11.316
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
420
|
1.597
|
452
|
197
|
9
|
1. Tiền
|
420
|
223
|
347
|
82
|
9
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1.374
|
105
|
116
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.665
|
834
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.665
|
834
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25.217
|
9.919
|
2.174
|
3.340
|
4.079
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
43.010
|
34.918
|
36.727
|
36.288
|
36.117
|
2. Trả trước cho người bán
|
343
|
357
|
384
|
442
|
442
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.867
|
3.703
|
3.840
|
3.967
|
3.880
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22.003
|
-29.059
|
-38.778
|
-37.358
|
-36.360
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.958
|
16.701
|
19.251
|
6.633
|
6.482
|
1. Hàng tồn kho
|
17.502
|
17.245
|
19.795
|
19.261
|
19.110
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-544
|
-544
|
-544
|
-12.628
|
-12.628
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
444
|
482
|
752
|
755
|
746
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
396
|
433
|
703
|
706
|
697
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
49
|
49
|
49
|
49
|
49
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9.668
|
8.607
|
8.561
|
8.064
|
8.018
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.577
|
1.516
|
1.470
|
1.424
|
1.378
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
556
|
495
|
449
|
403
|
357
|
- Nguyên giá
|
6.054
|
5.414
|
5.414
|
4.971
|
4.971
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.499
|
-4.920
|
-4.966
|
-4.568
|
-4.614
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.021
|
1.021
|
1.021
|
1.021
|
1.021
|
- Nguyên giá
|
1.076
|
1.076
|
1.076
|
1.076
|
1.076
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.005
|
1.005
|
1.005
|
1.005
|
1.005
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.005
|
1.005
|
1.005
|
1.005
|
1.005
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7.086
|
6.086
|
6.086
|
5.636
|
5.636
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5.636
|
5.636
|
5.636
|
5.636
|
5.636
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
451
|
451
|
451
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
54.372
|
38.141
|
31.190
|
18.989
|
19.334
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14.294
|
6.033
|
9.443
|
9.644
|
10.062
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14.076
|
5.815
|
9.225
|
9.426
|
9.844
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.966
|
1.729
|
3.787
|
4.839
|
4.492
|
4. Người mua trả tiền trước
|
878
|
878
|
2.285
|
2.285
|
2.285
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
270
|
271
|
271
|
294
|
271
|
6. Phải trả người lao động
|
151
|
16
|
42
|
73
|
201
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.786
|
962
|
962
|
68
|
195
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.244
|
1.176
|
1.099
|
1.089
|
1.121
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
782
|
782
|
779
|
779
|
779
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
218
|
218
|
218
|
218
|
218
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
218
|
218
|
218
|
218
|
218
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
40.078
|
32.108
|
21.747
|
9.345
|
9.272
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
40.078
|
32.108
|
21.747
|
9.345
|
9.272
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125.236
|
125.236
|
125.236
|
125.236
|
125.236
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
579
|
579
|
579
|
579
|
579
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-669
|
-669
|
-669
|
-669
|
-669
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.382
|
3.382
|
3.382
|
3.382
|
3.382
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.139
|
1.139
|
1.139
|
1.139
|
1.139
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-89.859
|
-97.829
|
-108.190
|
-120.591
|
-120.665
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-61.941
|
-89.859
|
-97.829
|
-108.190
|
-120.591
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-27.918
|
-7.970
|
-10.361
|
-12.401
|
-73
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
54.372
|
38.141
|
31.190
|
18.989
|
19.334
|