Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 44.704 29.534 22.629 10.925 11.316
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 420 1.597 452 197 9
1. Tiền 420 223 347 82 9
2. Các khoản tương đương tiền 0 1.374 105 116 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.665 834 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.665 834 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25.217 9.919 2.174 3.340 4.079
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43.010 34.918 36.727 36.288 36.117
2. Trả trước cho người bán 343 357 384 442 442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.867 3.703 3.840 3.967 3.880
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22.003 -29.059 -38.778 -37.358 -36.360
IV. Tổng hàng tồn kho 16.958 16.701 19.251 6.633 6.482
1. Hàng tồn kho 17.502 17.245 19.795 19.261 19.110
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -544 -544 -544 -12.628 -12.628
V. Tài sản ngắn hạn khác 444 482 752 755 746
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 396 433 703 706 697
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 49 49 49 49 49
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9.668 8.607 8.561 8.064 8.018
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.577 1.516 1.470 1.424 1.378
1. Tài sản cố định hữu hình 556 495 449 403 357
- Nguyên giá 6.054 5.414 5.414 4.971 4.971
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.499 -4.920 -4.966 -4.568 -4.614
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.021 1.021 1.021 1.021 1.021
- Nguyên giá 1.076 1.076 1.076 1.076 1.076
- Giá trị hao mòn lũy kế -55 -55 -55 -55 -55
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.005 1.005 1.005 1.005 1.005
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.005 1.005 1.005 1.005 1.005
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.086 6.086 6.086 5.636 5.636
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.636 5.636 5.636 5.636 5.636
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 451 451 451 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 54.372 38.141 31.190 18.989 19.334
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14.294 6.033 9.443 9.644 10.062
I. Nợ ngắn hạn 14.076 5.815 9.225 9.426 9.844
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.966 1.729 3.787 4.839 4.492
4. Người mua trả tiền trước 878 878 2.285 2.285 2.285
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 270 271 271 294 271
6. Phải trả người lao động 151 16 42 73 201
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.786 962 962 68 195
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.244 1.176 1.099 1.089 1.121
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 782 782 779 779 779
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 218 218 218 218 218
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 218 218 218 218 218
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 40.078 32.108 21.747 9.345 9.272
I. Vốn chủ sở hữu 40.078 32.108 21.747 9.345 9.272
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 125.236 125.236 125.236 125.236 125.236
2. Thặng dư vốn cổ phần 270 270 270 270 270
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 579 579 579 579 579
5. Cổ phiếu quỹ -669 -669 -669 -669 -669
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.382 3.382 3.382 3.382 3.382
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.139 1.139 1.139 1.139 1.139
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -89.859 -97.829 -108.190 -120.591 -120.665
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -61.941 -89.859 -97.829 -108.190 -120.591
- LNST chưa phân phối kỳ này -27.918 -7.970 -10.361 -12.401 -73
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 54.372 38.141 31.190 18.989 19.334