Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.023.011 2.664.244 2.719.590 2.900.837 3.774.129
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.819 25.050 7.920 66.477 46.544
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.020.192 2.639.194 2.711.670 2.834.360 3.727.585
4. Giá vốn hàng bán 2.455.104 1.900.943 2.057.644 1.961.826 2.478.086
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 565.088 738.251 654.026 872.534 1.249.498
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.822 22.714 17.339 11.601 24.143
7. Chi phí tài chính 89.113 85.570 70.742 75.454 78.760
-Trong đó: Chi phí lãi vay 85.047 71.050 62.470 67.669 67.886
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -16.277 -21.209 -16.464 -36.644 -452
9. Chi phí bán hàng 210.242 158.085 191.762 214.872 293.279
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 266.631 141.358 168.457 215.663 219.077
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -11.354 354.744 223.939 341.502 682.075
12. Thu nhập khác 44.811 9.348 16.151 11.188 87.285
13. Chi phí khác 20.111 19.789 9.688 18.306 42.744
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 24.700 -10.441 6.463 -7.118 44.541
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.346 344.303 230.402 334.384 726.616
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 58.477 105.008 59.624 99.834 150.717
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3.442 1.906 -75 377 28.750
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 61.918 106.914 59.549 100.211 179.467
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -48.573 237.389 170.853 234.173 547.149
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -66.835 31.318 12.240 28.852 12.440
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.262 206.071 158.612 205.321 534.709