Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.719.590 2.900.837 3.774.129 2.881.154 3.254.052
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7.920 66.477 46.544 26.451 13.967
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.711.670 2.834.360 3.727.585 2.854.704 3.240.085
4. Giá vốn hàng bán 2.057.644 1.961.826 2.478.086 2.012.987 2.092.742
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 654.026 872.534 1.249.498 841.716 1.147.343
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17.339 11.601 24.143 23.767 53.844
7. Chi phí tài chính 70.742 75.454 78.760 88.239 71.638
-Trong đó: Chi phí lãi vay 62.470 67.669 67.886 65.269 65.052
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -16.464 -36.644 -452 -5.386 -3.894
9. Chi phí bán hàng 191.762 214.872 293.279 173.427 242.269
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 168.457 215.663 219.077 183.052 182.897
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 223.939 341.502 682.075 415.379 700.490
12. Thu nhập khác 16.151 11.188 87.285 -2.082 40.719
13. Chi phí khác 9.688 18.306 42.744 491 12.418
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.463 -7.118 44.541 -2.573 28.302
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 230.402 334.384 726.616 412.806 728.791
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 59.624 99.834 150.717 97.442 161.114
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -75 377 28.750 16.822 27.690
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 59.549 100.211 179.467 114.264 188.804
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 170.853 234.173 547.149 298.542 539.987
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 12.240 28.852 12.440 -22.112 101.664
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 158.612 205.321 534.709 320.654 438.323