TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.396.812
|
8.822.678
|
9.472.351
|
8.912.434
|
9.628.140
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.136.430
|
1.759.060
|
2.860.623
|
2.317.944
|
2.017.812
|
1. Tiền
|
739.403
|
986.823
|
943.101
|
654.334
|
1.309.266
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
397.027
|
772.237
|
1.917.522
|
1.663.610
|
708.547
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
727.100
|
440.839
|
433.383
|
131.785
|
937.247
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
727.100
|
440.839
|
433.383
|
131.785
|
937.247
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.079.054
|
1.200.836
|
1.092.186
|
1.121.607
|
1.185.786
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
876.981
|
925.631
|
928.992
|
821.841
|
872.775
|
2. Trả trước cho người bán
|
229.535
|
216.783
|
188.722
|
255.636
|
249.907
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
500
|
500
|
450
|
450
|
450
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
271.779
|
354.360
|
273.824
|
345.623
|
369.417
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-299.741
|
-296.439
|
-299.803
|
-301.943
|
-306.762
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.639.870
|
4.583.522
|
4.372.190
|
4.599.672
|
4.707.340
|
1. Hàng tồn kho
|
4.798.616
|
4.765.481
|
4.496.410
|
4.724.183
|
4.903.065
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-158.746
|
-181.959
|
-124.220
|
-124.511
|
-195.725
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
814.357
|
838.420
|
713.970
|
741.426
|
779.954
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
78.154
|
123.165
|
29.729
|
46.082
|
93.741
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
687.617
|
683.563
|
653.996
|
630.146
|
649.810
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
48.586
|
31.693
|
30.245
|
65.198
|
36.403
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15.240.633
|
15.408.479
|
15.369.885
|
15.050.204
|
15.835.177
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
279.141
|
279.528
|
278.783
|
281.978
|
1.028.827
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
4.580
|
4.580
|
4.267
|
4.267
|
4.267
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
274.561
|
274.948
|
274.516
|
277.711
|
1.024.561
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.154.501
|
5.990.497
|
6.020.630
|
5.849.788
|
5.998.494
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.797.556
|
5.630.139
|
5.643.556
|
5.490.778
|
5.589.599
|
- Nguyên giá
|
12.090.472
|
13.074.183
|
13.272.070
|
13.278.545
|
15.051.446
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.292.916
|
-7.444.044
|
-7.628.515
|
-7.787.767
|
-9.461.847
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
198.867
|
198.206
|
216.580
|
199.938
|
189.135
|
- Nguyên giá
|
305.467
|
317.916
|
335.589
|
331.076
|
306.505
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106.599
|
-119.710
|
-119.009
|
-131.138
|
-117.370
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
158.078
|
162.152
|
160.494
|
159.073
|
219.759
|
- Nguyên giá
|
219.271
|
224.680
|
224.529
|
224.529
|
390.120
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61.193
|
-62.528
|
-64.035
|
-65.456
|
-170.360
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.938.869
|
1.918.390
|
1.914.237
|
2.005.637
|
2.073.620
|
- Nguyên giá
|
12.671.560
|
12.809.950
|
13.123.170
|
13.873.120
|
13.895.650
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.732.690
|
-10.891.560
|
-11.208.933
|
-11.867.483
|
-11.822.030
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.643.409
|
6.056.702
|
6.100.901
|
5.886.462
|
5.760.625
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.643.409
|
6.056.702
|
6.100.901
|
5.886.462
|
5.760.625
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
406.510
|
365.270
|
365.095
|
358.831
|
217.021
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
398.289
|
357.049
|
356.873
|
350.609
|
208.799
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9.333
|
9.333
|
9.333
|
9.333
|
9.333
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.214
|
-1.214
|
-1.214
|
-1.214
|
-1.214
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
818.202
|
798.091
|
690.238
|
667.508
|
756.590
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
799.285
|
775.797
|
678.852
|
660.640
|
734.956
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
18.917
|
22.294
|
11.387
|
6.868
|
21.635
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23.637.445
|
24.231.156
|
24.842.235
|
23.962.637
|
25.463.317
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13.893.936
|
14.277.606
|
14.887.108
|
13.712.757
|
14.588.618
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.500.001
|
7.850.053
|
8.758.487
|
7.698.586
|
8.360.057
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.767.672
|
2.602.470
|
2.571.971
|
2.537.692
|
2.729.663
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.693.610
|
1.725.084
|
1.751.386
|
1.598.613
|
1.834.005
|
4. Người mua trả tiền trước
|
880.356
|
886.609
|
1.919.276
|
1.296.502
|
1.213.055
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
281.469
|
401.514
|
366.474
|
198.644
|
355.342
|
6. Phải trả người lao động
|
197.112
|
228.657
|
316.640
|
192.975
|
244.699
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.093.984
|
1.224.582
|
1.160.294
|
1.269.439
|
1.277.126
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
41.054
|
41.415
|
41.106
|
112.925
|
107.070
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
222.087
|
435.218
|
357.611
|
230.316
|
299.724
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
30.608
|
34.547
|
31.517
|
38.355
|
31.401
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
292.049
|
269.956
|
242.214
|
223.125
|
267.972
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.393.935
|
6.427.553
|
6.128.620
|
6.014.171
|
6.228.561
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
397.683
|
420.523
|
238.323
|
237.173
|
187.715
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
45.121
|
37.145
|
58.783
|
63.091
|
57.282
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.376.513
|
2.415.572
|
2.240.226
|
2.208.277
|
2.356.858
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
165.721
|
169.475
|
187.317
|
199.384
|
243.351
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
428.870
|
432.171
|
435.594
|
434.065
|
453.973
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
2.580.874
|
2.557.509
|
2.538.976
|
2.447.065
|
2.556.438
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
399.153
|
395.159
|
429.400
|
425.115
|
372.944
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9.743.509
|
9.953.550
|
9.955.128
|
10.249.880
|
10.874.700
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9.707.217
|
9.918.017
|
9.920.353
|
10.215.865
|
10.841.442
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.483.500
|
4.483.500
|
4.483.500
|
4.483.500
|
4.483.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
929.867
|
929.867
|
929.867
|
929.867
|
929.867
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
17.162
|
17.162
|
17.162
|
17.162
|
17.162
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-211.681
|
-211.681
|
-211.681
|
-211.681
|
-211.681
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
29.239
|
10.129
|
27.035
|
32.811
|
43.226
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.595.541
|
1.595.971
|
1.595.971
|
1.596.400
|
1.753.789
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6.258
|
6.258
|
6.258
|
6.258
|
6.258
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.251.073
|
1.455.648
|
1.426.237
|
1.741.814
|
1.965.660
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
886.197
|
885.451
|
321.331
|
1.421.160
|
1.206.872
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
364.876
|
570.197
|
1.104.906
|
320.654
|
758.788
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.606.259
|
1.631.164
|
1.646.006
|
1.619.735
|
1.853.663
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
36.292
|
35.533
|
34.775
|
34.016
|
33.257
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
34.016
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
36.292
|
35.533
|
34.775
|
0
|
33.257
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23.637.445
|
24.231.156
|
24.842.235
|
23.962.637
|
25.463.317
|