I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
840.438
|
1.541.433
|
2.320.545
|
1.601.901
|
1.635.938
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
909.742
|
2.510.078
|
2.551.990
|
3.557.506
|
2.225.465
|
- Khấu hao TSCĐ
|
618.406
|
2.192.229
|
2.245.858
|
3.056.075
|
1.957.539
|
- Các khoản dự phòng
|
115.828
|
180.438
|
118.682
|
68.808
|
-68.874
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.932
|
0
|
21.360
|
-3.419
|
7.102
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-39.464
|
-123.388
|
-188.704
|
-12.416
|
20.801
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
163.040
|
160.799
|
254.794
|
348.457
|
268.897
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
50.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
40.000
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.750.180
|
4.051.511
|
4.872.535
|
5.159.407
|
3.861.403
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13.927
|
-279.614
|
-413.045
|
-128.004
|
72.099
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-266.503
|
-348.697
|
-622.774
|
-587.833
|
467.716
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.629.797
|
51.366
|
-2.206.335
|
-1.083.846
|
828.129
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
27.234
|
-455.344
|
-54.939
|
16.974
|
63.668
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-174.948
|
-162.761
|
-255.467
|
-350.433
|
-274.454
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-189.762
|
-279.933
|
-373.405
|
-248.357
|
-426.856
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-51.702
|
-90.863
|
-50.233
|
-75.865
|
-109.006
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.738.222
|
2.485.665
|
896.337
|
2.702.042
|
4.482.699
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.688.736
|
-2.792.715
|
-915.789
|
-3.567.663
|
-2.553.886
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
36.878
|
914
|
6.222
|
1.972
|
278
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.970
|
0
|
-128.955
|
-536.632
|
-938.350
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9.520
|
0
|
230.575
|
39.300
|
1.131.554
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-23.655
|
0
|
-2.500
|
-57.242
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
44.742
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
52.841
|
25.264
|
76.293
|
311.468
|
52.496
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.623.121
|
-2.766.538
|
-734.154
|
-3.764.055
|
-2.307.907
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
301.777
|
0
|
294.050
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.434.618
|
7.227.185
|
6.799.856
|
9.032.868
|
8.529.839
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.655.332
|
-5.565.324
|
-5.896.513
|
-7.454.811
|
-8.782.963
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-45.655
|
-370.719
|
-475.806
|
-59.843
|
-69.452
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-614.143
|
-556.235
|
-1.291.643
|
-930.642
|
-833.593
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-880.511
|
1.036.684
|
-864.106
|
881.623
|
-1.156.170
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-765.410
|
755.810
|
-701.923
|
-180.390
|
1.018.622
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.710.172
|
1.950.330
|
2.711.467
|
2.018.745
|
1.841.653
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.932
|
3.656
|
10.593
|
3.299
|
348
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.942.829
|
2.701.461
|
2.020.138
|
1.841.653
|
2.860.623
|