1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
339.357
|
341.322
|
381.641
|
335.512
|
357.654
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
339.337
|
341.322
|
381.641
|
335.512
|
357.654
|
4. Giá vốn hàng bán
|
282.409
|
289.850
|
327.628
|
282.843
|
298.215
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
56.928
|
51.472
|
54.013
|
52.669
|
59.439
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
847
|
524
|
649
|
642
|
927
|
7. Chi phí tài chính
|
79
|
199
|
413
|
92
|
170
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
122
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.638
|
7.778
|
9.354
|
9.758
|
11.636
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.864
|
22.172
|
21.764
|
21.200
|
25.404
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
27.194
|
21.847
|
23.130
|
22.261
|
23.156
|
12. Thu nhập khác
|
129
|
255
|
105
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
80
|
0
|
52
|
100
|
231
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
49
|
255
|
54
|
-100
|
-231
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
27.243
|
22.102
|
23.183
|
22.161
|
22.925
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.159
|
4.491
|
4.713
|
4.747
|
4.664
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
-26
|
26
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.159
|
4.491
|
4.713
|
4.720
|
4.691
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22.084
|
17.611
|
18.470
|
17.440
|
18.234
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22.084
|
17.611
|
18.470
|
17.440
|
18.234
|