1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
59.188
|
57.541
|
83.145
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
72
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
59.188
|
57.541
|
83.073
|
4. Giá vốn hàng bán
|
49.948
|
48.045
|
72.585
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.240
|
9.495
|
10.488
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
271
|
41
|
60
|
7. Chi phí tài chính
|
17
|
44
|
107
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17
|
44
|
104
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.665
|
1.417
|
1.851
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.800
|
3.668
|
4.485
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.029
|
4.408
|
4.106
|
12. Thu nhập khác
|
8
|
0
|
58
|
13. Chi phí khác
|
7
|
0
|
17
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1
|
0
|
41
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.030
|
4.408
|
4.146
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
659
|
702
|
664
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
659
|
702
|
664
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.371
|
3.706
|
3.482
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.371
|
3.706
|
3.482
|