I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.968
|
6.731
|
5.015
|
3.836
|
1.571
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.229
|
2.559
|
1.419
|
1.225
|
1.357
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.183
|
2.172
|
2.017
|
823
|
842
|
- Các khoản dự phòng
|
927
|
-80
|
-915
|
79
|
-204
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5
|
-56
|
-4
|
-60
|
-3
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.124
|
523
|
320
|
382
|
723
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.197
|
9.291
|
6.433
|
5.061
|
2.928
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.323
|
-4.689
|
-62
|
-6.004
|
7.234
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.323
|
-4.312
|
1.232
|
-2.648
|
-4.794
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.100
|
3.887
|
-2.179
|
1.585
|
-1.290
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
230
|
640
|
397
|
-486
|
853
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.145
|
-530
|
-320
|
-359
|
-734
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.759
|
-1.323
|
-1.200
|
-800
|
-317
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
100
|
100
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-112
|
-804
|
-416
|
-678
|
-648
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.958
|
2.159
|
3.884
|
-4.231
|
3.331
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-1.549
|
-64
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
49
|
0
|
56
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
7
|
4
|
3
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5
|
56
|
-1.545
|
-5
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
58.194
|
54.701
|
46.301
|
43.458
|
42.057
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-64.271
|
-59.474
|
-43.296
|
-37.318
|
-42.695
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.494
|
-2.457
|
-2.460
|
-2.988
|
-2.014
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.571
|
-7.229
|
545
|
3.152
|
-2.652
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.392
|
-5.015
|
2.885
|
-1.084
|
682
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.521
|
5.267
|
252
|
3.136
|
2.053
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.914
|
252
|
3.136
|
2.053
|
2.734
|