1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
944,746
|
836,091
|
1,131,574
|
1,359,081
|
880,094
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
425
|
148
|
820
|
1
|
6
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
944,321
|
835,943
|
1,130,755
|
1,359,081
|
880,087
|
4. Giá vốn hàng bán
|
807,631
|
738,777
|
1,003,514
|
1,216,982
|
768,434
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
136,689
|
97,166
|
127,240
|
142,099
|
111,654
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,373
|
20,033
|
4,626
|
4,726
|
3,546
|
7. Chi phí tài chính
|
57,273
|
31,644
|
43,807
|
43,265
|
27,584
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
53,350
|
31,028
|
39,596
|
43,235
|
26,940
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,425
|
-2,265
|
-4,163
|
-318
|
2,532
|
9. Chi phí bán hàng
|
875
|
377
|
384
|
728
|
1,096
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
72,782
|
72,533
|
73,841
|
73,832
|
72,591
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12,558
|
10,380
|
9,671
|
28,682
|
16,460
|
12. Thu nhập khác
|
2,666
|
2,949
|
1,604
|
728
|
2,085
|
13. Chi phí khác
|
4,088
|
3,227
|
2,472
|
2,730
|
1,248
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,422
|
-278
|
-868
|
-2,002
|
837
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11,136
|
10,102
|
8,803
|
26,680
|
17,297
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,895
|
8,583
|
7,233
|
10,338
|
8,068
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
529
|
0
|
0
|
2,667
|
-759
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8,423
|
8,583
|
7,233
|
13,005
|
7,309
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,712
|
1,520
|
1,570
|
13,675
|
9,988
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5,454
|
8,078
|
7,908
|
6,465
|
12,332
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2,742
|
-6,558
|
-6,338
|
7,210
|
-2,344
|