Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 944,746 836,091 1,131,574 1,359,081 880,094
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 425 148 820 1 6
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 944,321 835,943 1,130,755 1,359,081 880,087
4. Giá vốn hàng bán 807,631 738,777 1,003,514 1,216,982 768,434
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 136,689 97,166 127,240 142,099 111,654
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,373 20,033 4,626 4,726 3,546
7. Chi phí tài chính 57,273 31,644 43,807 43,265 27,584
-Trong đó: Chi phí lãi vay 53,350 31,028 39,596 43,235 26,940
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,425 -2,265 -4,163 -318 2,532
9. Chi phí bán hàng 875 377 384 728 1,096
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 72,782 72,533 73,841 73,832 72,591
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12,558 10,380 9,671 28,682 16,460
12. Thu nhập khác 2,666 2,949 1,604 728 2,085
13. Chi phí khác 4,088 3,227 2,472 2,730 1,248
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1,422 -278 -868 -2,002 837
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11,136 10,102 8,803 26,680 17,297
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,895 8,583 7,233 10,338 8,068
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 529 0 0 2,667 -759
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8,423 8,583 7,233 13,005 7,309
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2,712 1,520 1,570 13,675 9,988
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5,454 8,078 7,908 6,465 12,332
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2,742 -6,558 -6,338 7,210 -2,344