1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
344.786
|
349.103
|
356.105
|
339.624
|
242.822
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
344.786
|
349.103
|
356.105
|
339.624
|
242.822
|
4. Giá vốn hàng bán
|
311.002
|
317.387
|
319.441
|
314.505
|
217.109
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33.784
|
31.716
|
36.664
|
25.119
|
25.713
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14
|
13
|
7
|
5
|
5
|
7. Chi phí tài chính
|
220
|
259
|
1.395
|
800
|
1.182
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
220
|
259
|
1.395
|
800
|
1.182
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
633
|
2.682
|
2.559
|
-2.516
|
-1.551
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27.415
|
23.960
|
26.626
|
21.019
|
21.760
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.529
|
4.829
|
6.091
|
5.821
|
4.327
|
12. Thu nhập khác
|
63
|
1.232
|
747
|
418
|
306
|
13. Chi phí khác
|
47
|
100
|
840
|
237
|
492
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
16
|
1.132
|
-93
|
180
|
-186
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.545
|
5.961
|
5.998
|
6.001
|
4.141
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.162
|
1.260
|
1.307
|
1.259
|
911
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.162
|
1.260
|
1.307
|
1.259
|
911
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.383
|
4.701
|
4.691
|
4.742
|
3.230
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.383
|
4.701
|
4.691
|
4.742
|
3.230
|