TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.033.694
|
1.055.777
|
1.057.696
|
345.135
|
347.163
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.878
|
1.667
|
1.589
|
3.323
|
2.799
|
1. Tiền
|
1.878
|
1.667
|
1.589
|
3.323
|
2.799
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
138.500
|
137.500
|
115.500
|
115.500
|
111.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
138.500
|
137.500
|
115.500
|
115.500
|
111.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
882.656
|
906.645
|
930.711
|
216.945
|
223.535
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.705
|
1.776
|
1.592
|
2.099
|
1.675
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
30
|
0
|
83
|
7
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
827.000
|
827.000
|
827.000
|
210.000
|
210.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
53.951
|
77.839
|
102.119
|
4.763
|
11.854
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.660
|
9.965
|
9.895
|
9.367
|
9.329
|
1. Hàng tồn kho
|
12.367
|
11.672
|
11.603
|
11.075
|
11.315
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.707
|
-1.707
|
-1.707
|
-1.707
|
-1.986
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
22.138
|
21.891
|
21.581
|
761.760
|
783.552
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
135
|
135
|
135
|
740.608
|
762.597
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
727.000
|
727.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
135
|
135
|
135
|
13.608
|
35.597
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.574
|
3.492
|
3.410
|
3.328
|
3.247
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.574
|
3.492
|
3.410
|
3.328
|
3.247
|
- Nguyên giá
|
18.310
|
18.310
|
18.310
|
18.310
|
18.236
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.736
|
-14.818
|
-14.900
|
-14.982
|
-14.989
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
231
|
231
|
231
|
231
|
231
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-231
|
-231
|
-231
|
-231
|
-231
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7.638
|
7.467
|
7.296
|
7.125
|
6.954
|
- Nguyên giá
|
33.454
|
33.454
|
33.454
|
33.454
|
33.454
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.816
|
-25.987
|
-26.158
|
-26.329
|
-26.500
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.323
|
4.323
|
4.323
|
4.323
|
4.323
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.323
|
4.323
|
4.323
|
4.323
|
4.323
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
469
|
474
|
418
|
377
|
431
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
469
|
474
|
418
|
377
|
431
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.055.832
|
1.077.668
|
1.079.277
|
1.106.894
|
1.130.715
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
28.621
|
32.096
|
17.093
|
24.793
|
28.399
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28.302
|
31.586
|
16.768
|
24.428
|
27.799
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.759
|
4.956
|
5.038
|
5.457
|
5.796
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31
|
36
|
336
|
178
|
40
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.638
|
22.288
|
9.315
|
14.421
|
19.294
|
6. Phải trả người lao động
|
746
|
0
|
0
|
0
|
770
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
271
|
2.641
|
209
|
2.607
|
289
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.070
|
1.096
|
1.067
|
1.038
|
1.104
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
787
|
570
|
802
|
728
|
506
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
319
|
510
|
325
|
365
|
600
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
319
|
510
|
325
|
365
|
600
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.027.211
|
1.045.571
|
1.062.184
|
1.082.102
|
1.102.315
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.027.211
|
1.045.571
|
1.062.184
|
1.082.102
|
1.102.315
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
679.100
|
679.100
|
679.100
|
679.100
|
679.100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
71.821
|
71.821
|
71.821
|
71.821
|
71.821
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-161
|
-161
|
-161
|
-161
|
-161
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
276.451
|
294.811
|
311.423
|
331.341
|
351.555
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
207.645
|
276.451
|
276.451
|
276.451
|
276.451
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
68.805
|
18.360
|
34.973
|
54.891
|
75.104
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.055.832
|
1.077.668
|
1.079.277
|
1.106.894
|
1.130.715
|