TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
35.935.880
|
35.013.918
|
37.332.761
|
40.582.371
|
37.553.650
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.912.027
|
1.788.255
|
1.198.563
|
2.616.235
|
2.225.944
|
1. Tiền
|
1.025.487
|
790.185
|
1.018.563
|
1.421.235
|
1.877.944
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.886.540
|
998.070
|
180.000
|
1.195.000
|
348.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.137.244
|
20.268.129
|
23.030.876
|
25.982.844
|
23.260.089
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.193
|
1.220
|
1.245
|
1.209
|
1.248
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-823
|
-841
|
-876
|
-851
|
-921
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.136.873
|
20.267.750
|
23.030.508
|
25.982.486
|
23.259.761
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.529.705
|
5.868.614
|
6.344.862
|
5.606.208
|
6.233.759
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.808.184
|
4.665.002
|
5.132.579
|
4.528.320
|
4.793.133
|
2. Trả trước cho người bán
|
655.619
|
414.596
|
339.916
|
367.958
|
566.479
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.080.803
|
804.396
|
888.387
|
727.522
|
896.480
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.901
|
-15.380
|
-16.020
|
-17.591
|
-22.333
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.128.082
|
6.780.800
|
6.524.271
|
6.103.017
|
5.686.840
|
1. Hàng tồn kho
|
6.165.935
|
6.807.925
|
6.551.776
|
6.131.879
|
5.723.932
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-37.853
|
-27.125
|
-27.505
|
-28.862
|
-37.092
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
228.821
|
308.119
|
234.190
|
274.068
|
147.019
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
82.860
|
180.687
|
118.462
|
138.205
|
89.544
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
99.429
|
98.695
|
104.003
|
121.446
|
33.581
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
46.532
|
28.737
|
11.725
|
14.417
|
23.893
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16.737.491
|
16.639.952
|
16.861.193
|
17.094.709
|
17.495.411
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16.132
|
16.668
|
17.417
|
16.564
|
17.592
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
587
|
559
|
398
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
16.132
|
16.668
|
16.830
|
16.006
|
17.194
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12.689.652
|
12.472.421
|
12.295.720
|
11.854.249
|
12.550.565
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.688.520
|
11.408.506
|
11.241.860
|
10.824.566
|
11.520.201
|
- Nguyên giá
|
31.109.174
|
31.284.468
|
31.544.517
|
31.567.571
|
32.713.052
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.420.654
|
-19.875.962
|
-20.302.657
|
-20.743.005
|
-21.192.851
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.001.132
|
1.063.915
|
1.053.860
|
1.029.683
|
1.030.364
|
- Nguyên giá
|
1.366.406
|
1.449.200
|
1.456.500
|
1.447.355
|
1.466.192
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-365.274
|
-385.286
|
-402.640
|
-417.672
|
-435.828
|
III. Bất động sản đầu tư
|
55.594
|
55.100
|
54.606
|
54.112
|
53.618
|
- Nguyên giá
|
98.823
|
98.823
|
98.823
|
98.823
|
98.823
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43.229
|
-43.723
|
-44.217
|
-44.711
|
-45.205
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
936.924
|
1.288.192
|
1.633.388
|
1.925.683
|
1.539.776
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
381.980
|
370.453
|
403.991
|
444.579
|
404.666
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
554.944
|
917.739
|
1.229.397
|
1.481.103
|
1.135.110
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
831.228
|
691.579
|
831.442
|
1.279.282
|
1.373.190
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
602.591
|
612.917
|
614.457
|
608.098
|
622.224
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
101.975
|
101.995
|
102.013
|
94.519
|
94.549
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-23.583
|
-23.583
|
-23.583
|
-23.583
|
-23.583
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
150.244
|
250
|
138.555
|
600.247
|
680.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
886.034
|
855.450
|
829.462
|
826.502
|
884.649
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
871.586
|
834.079
|
818.509
|
794.385
|
792.476
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
14.449
|
21.371
|
10.953
|
32.117
|
92.173
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.321.928
|
1.260.543
|
1.199.158
|
1.138.317
|
1.076.022
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
52.673.371
|
51.653.870
|
54.193.954
|
57.677.080
|
55.049.062
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17.647.627
|
15.786.279
|
15.856.507
|
22.432.804
|
18.874.659
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17.138.690
|
15.294.388
|
15.403.310
|
22.021.272
|
18.459.547
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8.217.757
|
6.616.832
|
7.794.314
|
8.291.497
|
9.115.435
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.805.885
|
3.747.004
|
3.726.118
|
3.667.239
|
3.874.064
|
4. Người mua trả tiền trước
|
164.713
|
148.396
|
97.078
|
146.442
|
191.336
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
967.879
|
624.709
|
1.021.357
|
1.944.904
|
1.014.478
|
6. Phải trả người lao động
|
289.224
|
227.297
|
236.956
|
266.678
|
307.904
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.910.205
|
1.628.119
|
1.896.468
|
1.857.281
|
2.115.775
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
264
|
154
|
220
|
110
|
264
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.193.901
|
2.017.634
|
103.375
|
5.257.236
|
1.148.532
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
16.771
|
17.115
|
18.092
|
9.407
|
11.776
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
572.092
|
267.128
|
509.332
|
580.478
|
679.982
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
508.937
|
491.891
|
453.197
|
411.533
|
415.112
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.063
|
1.015
|
1.054
|
1.371
|
723
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
238.476
|
211.809
|
183.389
|
157.809
|
157.904
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
269.398
|
279.068
|
268.754
|
252.353
|
256.485
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
35.025.744
|
35.867.591
|
38.337.447
|
35.244.276
|
36.174.403
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
35.025.744
|
35.867.591
|
38.337.447
|
35.244.276
|
36.174.403
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20.899.554
|
20.899.554
|
20.899.554
|
20.899.554
|
20.899.554
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
34.111
|
34.111
|
34.111
|
34.111
|
34.111
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
499.081
|
499.081
|
499.081
|
499.081
|
499.081
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
174.100
|
239.641
|
288.087
|
205.025
|
295.734
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.163.737
|
6.365.527
|
6.624.903
|
6.863.057
|
7.079.115
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.926.232
|
3.816.257
|
6.000.389
|
2.870.256
|
3.471.225
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.068.454
|
2.045.272
|
2.119.828
|
384.897
|
349.300
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.857.778
|
1.770.985
|
3.880.562
|
2.485.358
|
3.121.925
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.328.929
|
4.013.420
|
3.991.322
|
3.873.192
|
3.895.583
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
52.673.371
|
51.653.870
|
54.193.954
|
57.677.080
|
55.049.062
|