1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39.377
|
22.557
|
141.933
|
252.339
|
266.567
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
460
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38.917
|
22.557
|
141.933
|
252.339
|
266.567
|
4. Giá vốn hàng bán
|
30.443
|
15.823
|
111.813
|
182.373
|
187.012
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.474
|
6.734
|
30.121
|
69.966
|
79.555
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.985
|
949
|
1.634
|
4.398
|
5.180
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
127
|
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.106
|
6.288
|
14.657
|
27.633
|
31.877
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
353
|
1.268
|
17.097
|
46.731
|
52.858
|
12. Thu nhập khác
|
1.912
|
619
|
1.743
|
571
|
609
|
13. Chi phí khác
|
345
|
0
|
238
|
249
|
880
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.567
|
618
|
1.505
|
322
|
-271
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.920
|
1.887
|
18.602
|
47.053
|
52.587
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
324
|
392
|
3.432
|
9.594
|
10.725
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
324
|
392
|
3.432
|
9.594
|
10.725
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.595
|
1.494
|
15.170
|
37.459
|
41.862
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.595
|
1.494
|
15.170
|
37.459
|
41.862
|