Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 127.213 113.125 90.356 149.911 107.626
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 127.213 113.125 90.356 149.911 107.626
4. Giá vốn hàng bán 110.195 120.542 115.544 142.786 127.529
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.018 -7.417 -25.187 7.125 -19.903
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.301 4.536 4.490 1.709 9.676
7. Chi phí tài chính 19.813 12.523 24.105 19.943 36.278
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.597 12.113 9.975 9.371 12.868
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.875 3.622 3.592 4.328 3.913
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 631 -19.027 -48.394 -15.436 -50.418
12. Thu nhập khác 1.020 88 5.526 5.173 438
13. Chi phí khác 1.089 0 5.594 2.957 168
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -69 88 -68 2.216 270
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 561 -18.939 -48.462 -13.220 -50.148
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 561 -18.939 -48.462 -13.220 -50.148
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 561 -18.939 -48.462 -13.220 -50.148