1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
127,213
|
113,125
|
90,356
|
149,911
|
107,626
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
127,213
|
113,125
|
90,356
|
149,911
|
107,626
|
4. Giá vốn hàng bán
|
110,195
|
120,542
|
115,544
|
142,786
|
127,529
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17,018
|
-7,417
|
-25,187
|
7,125
|
-19,903
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,301
|
4,536
|
4,490
|
1,709
|
9,676
|
7. Chi phí tài chính
|
19,813
|
12,523
|
24,105
|
19,943
|
36,278
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,597
|
12,113
|
9,975
|
9,371
|
12,868
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,875
|
3,622
|
3,592
|
4,328
|
3,913
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
631
|
-19,027
|
-48,394
|
-15,436
|
-50,418
|
12. Thu nhập khác
|
1,020
|
88
|
5,526
|
5,173
|
438
|
13. Chi phí khác
|
1,089
|
0
|
5,594
|
2,957
|
168
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-69
|
88
|
-68
|
2,216
|
270
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
561
|
-18,939
|
-48,462
|
-13,220
|
-50,148
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
561
|
-18,939
|
-48,462
|
-13,220
|
-50,148
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
561
|
-18,939
|
-48,462
|
-13,220
|
-50,148
|