Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 62.560 62.809 70.628 77.808 83.235
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 62.560 62.809 70.628 77.808 83.235
4. Giá vốn hàng bán 55.490 56.558 63.497 69.575 73.512
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.071 6.251 7.132 8.233 9.723
6. Doanh thu hoạt động tài chính 525 78 373 17 149
7. Chi phí tài chính 210 169 155 70 6
-Trong đó: Chi phí lãi vay 206 169 149 61 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 589 589 489 944 1.452
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.919 2.416 2.591 2.959 4.222
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.877 3.154 4.270 4.278 4.192
12. Thu nhập khác 88 177 29 117 53
13. Chi phí khác 0 36 69 16
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 88 177 -7 48 37
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.965 3.331 4.264 4.326 4.229
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 909 808 841 935 1.216
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 90 7 11
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 999 808 848 935 1.227
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.966 2.523 3.416 3.391 3.002
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -61 62 56 -35
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.027 2.523 3.354 3.336 3.037