1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
62.560
|
62.809
|
70.628
|
77.808
|
83.235
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
62.560
|
62.809
|
70.628
|
77.808
|
83.235
|
4. Giá vốn hàng bán
|
55.490
|
56.558
|
63.497
|
69.575
|
73.512
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.071
|
6.251
|
7.132
|
8.233
|
9.723
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
525
|
78
|
373
|
17
|
149
|
7. Chi phí tài chính
|
210
|
169
|
155
|
70
|
6
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
206
|
169
|
149
|
61
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
589
|
589
|
489
|
944
|
1.452
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.919
|
2.416
|
2.591
|
2.959
|
4.222
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.877
|
3.154
|
4.270
|
4.278
|
4.192
|
12. Thu nhập khác
|
88
|
177
|
29
|
117
|
53
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
36
|
69
|
16
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
88
|
177
|
-7
|
48
|
37
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.965
|
3.331
|
4.264
|
4.326
|
4.229
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
909
|
808
|
841
|
935
|
1.216
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
90
|
|
7
|
|
11
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
999
|
808
|
848
|
935
|
1.227
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.966
|
2.523
|
3.416
|
3.391
|
3.002
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-61
|
|
62
|
56
|
-35
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.027
|
2.523
|
3.354
|
3.336
|
3.037
|