DUPONT
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21.43 | 20.47 | 14.08 | 13.71 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.41 | 4.92 | 4.45 | 4.19 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.27 | 2.38 | 2.03 | 2.37 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.75 | 1.75 | 1.56 | 1.38 |
Management Effectiveness
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 259.20 | 324.99 | 264.00 | 294.48 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 42.12 | 25.38 | -18.77 | 11.55 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.85 | 9.40 | 9.56 | 10.64 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 6.91 | 6.47 | 6.08 | 5.61 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.87 | 95.85 | 93.54 | 97.70 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.89 | 79.25 | 78.27 | 76.36 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 69.83 | 61.23 | 52.57 | 47.02 |
| Thời gian tồn kho | Date | 2.37 | 1.39 | 1.73 | 4.29 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 49.31 | 35.79 | 35.45 | 29.97 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 103.25 | 86.70 | 109.21 | 95.97 |
Financial Strength
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 25.01 | 29.94 | 39.86 | 40.97 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.52 | 1.63 | 2.02 | 2.12 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.49 | 1.58 | 1.94 | 2.00 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.36 | 0.43 | 0.39 | 0.38 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.78 | 0.78 | 0.58 | 0.41 |