Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 100.269 110.248 126.264 121.835 160.977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.476 7.615 5.887 10.750 13.154
1. Tiền 15.476 7.615 5.887 10.750 13.154
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 7.000 7.000 7.700
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 7.000 7.000 7.700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72.014 80.652 93.258 74.037 117.606
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.616 16.856 23.612 18.591 51.096
2. Trả trước cho người bán 38.141 37.925 47.045 37.054 32.289
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 5.300 5.300 0 5.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 20.257 20.570 17.300 18.392 29.222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9.654 21.202 12.000 29.607 20.341
1. Hàng tồn kho 9.654 21.202 12.000 29.607 20.341
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.125 780 8.119 440 2.176
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.022 555 7.564 362 1.724
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 102 225 554 79 414
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 38
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 121.098 122.787 107.843 105.903 68.811
I. Các khoản phải thu dài hạn 13.227 14.042 14.048 14.148 14.003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 13.227 14.042 14.048 14.148 14.003
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 56.147 54.897 41.672 40.236 39.630
1. Tài sản cố định hữu hình 37.147 35.897 41.672 40.236 39.630
- Nguyên giá 47.092 47.092 54.030 54.030 54.865
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.945 -11.196 -12.358 -13.794 -15.235
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19.000 19.000 0 0 0
- Nguyên giá 19.000 19.000 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 695 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 695 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50.553 50.144 49.487 49.415 13.526
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50.553 50.295 49.487 49.415 13.526
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -150 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.171 3.010 2.636 2.104 1.652
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.171 3.010 2.636 2.104 1.652
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 221.367 233.035 234.107 227.738 229.788
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 71.890 83.810 84.422 76.108 87.052
I. Nợ ngắn hạn 49.920 56.397 70.273 62.559 74.983
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23.734 17.575 29.022 45.180 47.549
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.154 12.139 13.825 13.329 17.765
4. Người mua trả tiền trước 7.744 21.022 21.744 2.541 2.113
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 449 655 474 805 26
6. Phải trả người lao động 99 592 656 499 543
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.613 4.414 4.553 99 4.414
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 1.389
11. Phải trả ngắn hạn khác 127 0 0 106 1.185
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21.969 27.413 14.149 13.549 12.068
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21.969 27.413 14.149 13.549 12.068
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 149.477 149.226 149.685 151.630 142.737
I. Vốn chủ sở hữu 149.477 149.226 149.685 151.630 142.737
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 462 462 462 462 462
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29.016 28.764 29.223 31.169 22.275
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26.903 27.574 27.574 27.574 27.574
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.112 1.190 1.649 3.595 -5.299
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 221.367 233.035 234.107 227.738 229.788