TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
100.269
|
110.248
|
126.264
|
121.835
|
160.977
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.476
|
7.615
|
5.887
|
10.750
|
13.154
|
1. Tiền
|
15.476
|
7.615
|
5.887
|
10.750
|
13.154
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
7.000
|
7.000
|
7.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
7.000
|
7.000
|
7.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
72.014
|
80.652
|
93.258
|
74.037
|
117.606
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.616
|
16.856
|
23.612
|
18.591
|
51.096
|
2. Trả trước cho người bán
|
38.141
|
37.925
|
47.045
|
37.054
|
32.289
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
5.300
|
5.300
|
0
|
5.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
20.257
|
20.570
|
17.300
|
18.392
|
29.222
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.654
|
21.202
|
12.000
|
29.607
|
20.341
|
1. Hàng tồn kho
|
9.654
|
21.202
|
12.000
|
29.607
|
20.341
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.125
|
780
|
8.119
|
440
|
2.176
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.022
|
555
|
7.564
|
362
|
1.724
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
102
|
225
|
554
|
79
|
414
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
38
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
121.098
|
122.787
|
107.843
|
105.903
|
68.811
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13.227
|
14.042
|
14.048
|
14.148
|
14.003
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
13.227
|
14.042
|
14.048
|
14.148
|
14.003
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
56.147
|
54.897
|
41.672
|
40.236
|
39.630
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37.147
|
35.897
|
41.672
|
40.236
|
39.630
|
- Nguyên giá
|
47.092
|
47.092
|
54.030
|
54.030
|
54.865
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.945
|
-11.196
|
-12.358
|
-13.794
|
-15.235
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19.000
|
19.000
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
19.000
|
19.000
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
695
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
695
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50.553
|
50.144
|
49.487
|
49.415
|
13.526
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
50.553
|
50.295
|
49.487
|
49.415
|
13.526
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-150
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.171
|
3.010
|
2.636
|
2.104
|
1.652
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.171
|
3.010
|
2.636
|
2.104
|
1.652
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
221.367
|
233.035
|
234.107
|
227.738
|
229.788
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
71.890
|
83.810
|
84.422
|
76.108
|
87.052
|
I. Nợ ngắn hạn
|
49.920
|
56.397
|
70.273
|
62.559
|
74.983
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
23.734
|
17.575
|
29.022
|
45.180
|
47.549
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13.154
|
12.139
|
13.825
|
13.329
|
17.765
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.744
|
21.022
|
21.744
|
2.541
|
2.113
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
449
|
655
|
474
|
805
|
26
|
6. Phải trả người lao động
|
99
|
592
|
656
|
499
|
543
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.613
|
4.414
|
4.553
|
99
|
4.414
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.389
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
127
|
0
|
0
|
106
|
1.185
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21.969
|
27.413
|
14.149
|
13.549
|
12.068
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21.969
|
27.413
|
14.149
|
13.549
|
12.068
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
149.477
|
149.226
|
149.685
|
151.630
|
142.737
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
149.477
|
149.226
|
149.685
|
151.630
|
142.737
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
462
|
462
|
462
|
462
|
462
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29.016
|
28.764
|
29.223
|
31.169
|
22.275
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
26.903
|
27.574
|
27.574
|
27.574
|
27.574
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.112
|
1.190
|
1.649
|
3.595
|
-5.299
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
221.367
|
233.035
|
234.107
|
227.738
|
229.788
|