I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
49,042
|
102,693
|
3,160
|
58,292
|
68,606
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-57,877
|
-86,019
|
-406
|
-168,199
|
-86,763
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,152
|
-1,197
|
-4,073
|
-2,395
|
-1,619
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,081
|
-1,264
|
-14,690
|
-1,422
|
-1,126
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-480
|
|
|
-7
|
-24
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,629
|
27,422
|
16
|
10,929
|
40,791
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17,048
|
-57,079
|
12,507
|
-19,692
|
-22,311
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,966
|
-15,445
|
-3,486
|
-122,496
|
-2,446
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-162
|
|
|
|
-19,060
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
23,546
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,000
|
|
-23,700
|
-4,350
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
5,300
|
18,000
|
4,300
|
3,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,250
|
250
|
6,804
|
6,710
|
13,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
108
|
|
-108
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
21,742
|
5,550
|
996
|
6,660
|
-3,060
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
120,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25,162
|
26,914
|
59,293
|
20,224
|
43,235
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27,666
|
-12,157
|
-54,399
|
-22,658
|
-36,720
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,504
|
14,758
|
4,894
|
117,566
|
6,515
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,728
|
4,863
|
2,404
|
1,730
|
1,009
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,615
|
5,887
|
10,750
|
13,072
|
14,803
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,887
|
10,750
|
13,154
|
14,803
|
15,812
|