Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 368.145 326.693 285.835 268.184 303.105
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27.198 20.505 27.999 25.330 38.157
1. Tiền 17.730 20.505 27.999 25.330 38.157
2. Các khoản tương đương tiền 9.468 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30.204 0 0 0 7.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.204 0 0 0 7.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 157.299 154.802 123.434 123.942 156.418
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 138.367 144.871 123.698 122.604 149.508
2. Trả trước cho người bán 17.349 10.135 970 1.376 7.065
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 1.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.178 1.391 361 1.557 439
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.595 -1.595 -1.595 -1.595 -1.595
IV. Tổng hàng tồn kho 152.013 151.077 134.119 118.480 101.194
1. Hàng tồn kho 152.013 151.077 134.119 118.480 101.194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.431 309 283 432 336
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 307 308 283 432 215
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 567 0 0 0 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 558 0 0 0 120
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14.054 13.753 11.762 9.936 8.486
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.920 13.670 11.283 9.682 8.422
1. Tài sản cố định hữu hình 13.920 13.670 11.283 9.682 8.422
- Nguyên giá 100.221 96.443 96.443 96.580 97.222
- Giá trị hao mòn lũy kế -86.301 -82.773 -85.159 -86.899 -88.800
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 134 83 479 254 64
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 83 479 254 64
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 134 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 382.199 340.446 297.597 278.119 311.591
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 205.884 168.699 127.076 107.878 142.139
I. Nợ ngắn hạn 205.719 168.664 127.051 107.853 142.114
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94.905 109.670 82.741 59.369 33.487
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 88.013 49.238 39.732 42.978 102.328
4. Người mua trả tiền trước 15.861 3.564 124 980 454
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 912 1.802 922 1.711 2.422
6. Phải trả người lao động 3.293 2.969 2.416 1.809 1.852
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.315 312 275 226 203
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 161 492 199 125 710
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 259 618 643 656 659
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 165 35 25 25 25
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 165 35 25 25 25
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 176.315 171.747 170.522 170.241 169.452
I. Vốn chủ sở hữu 176.315 171.747 170.522 170.241 169.452
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 156.000 156.000 156.000 156.000 156.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.045 5.045 5.045 5.045 5.045
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.637 7.637 7.935 7.935 7.935
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.633 3.065 1.541 1.261 472
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 79 82 57 51 67
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.554 2.983 1.485 1.210 405
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 382.199 340.446 297.597 278.119 311.591