Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 139.153 138.599 137.763 135.475 137.494
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.969 4.978 3.552 3.528 4.339
1. Tiền 5.769 4.978 3.552 3.528 4.339
2. Các khoản tương đương tiền 200 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55.693 45.713 42.229 40.251 40.453
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55.693 45.713 42.229 40.251 40.453
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57.700 67.777 72.547 72.233 73.206
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.971 21.401 21.350 21.699 21.059
2. Trả trước cho người bán 1.541 1.463 1.379 1.378 1.811
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6.156 6.156 6.156 6.294 6.294
6. Phải thu ngắn hạn khác 54.468 64.193 69.362 68.606 69.785
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25.437 -25.437 -25.699 -25.744 -25.744
IV. Tổng hàng tồn kho 727 711 597 525 499
1. Hàng tồn kho 727 711 597 525 499
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 19.065 19.420 18.839 18.937 18.998
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 407 254 170 277 317
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.381 2.381 2.381 2.381 2.381
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16.278 16.786 16.289 16.280 16.299
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 70.971 70.128 66.973 66.635 60.794
I. Các khoản phải thu dài hạn 500 500 500 500 500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 500 500 500 500 500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21.923 21.204 20.451 19.867 19.191
1. Tài sản cố định hữu hình 21.923 21.204 20.451 19.867 19.191
- Nguyên giá 91.414 91.414 91.414 89.714 89.463
- Giá trị hao mòn lũy kế -69.491 -70.210 -70.964 -69.847 -70.272
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 582 582 582 582 582
- Giá trị hao mòn lũy kế -582 -582 -582 -582 -582
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 46.435 46.435 44.094 44.094 38.608
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 62.968 62.968 62.468 62.468 62.468
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -16.532 -16.532 -18.374 -18.374 -23.859
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.113 1.988 1.928 2.174 2.495
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.113 1.988 1.928 2.174 2.495
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 210.125 208.726 204.736 202.110 198.288
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38.811 37.492 36.393 36.923 36.487
I. Nợ ngắn hạn 24.545 23.225 22.127 22.657 22.221
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.216 996 1.065 1.213 1.412
4. Người mua trả tiền trước 569 189 219 216 445
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20.201 19.708 17.754 18.841 17.975
6. Phải trả người lao động 45 25 679 25 25
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 196 25 168 100 118
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.150 2.120 2.079 2.100 2.085
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 162 162 162 162 162
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14.267 14.267 14.267 14.267 14.267
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 214 214 214 214 214
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14.052 14.052 14.052 14.052 14.052
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171.313 171.235 168.343 165.186 161.800
I. Vốn chủ sở hữu 171.313 171.235 168.343 165.186 161.800
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 186.445 186.445 186.445 186.445 186.445
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.238 11.238 11.238 11.238 11.238
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -35.195 -35.467 -38.529 -41.210 -44.772
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -44.121 -44.121 -44.121 -38.586 -38.586
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.926 8.654 5.592 -2.624 -6.186
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 8.825 9.018 9.188 8.713 8.889
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 210.125 208.726 204.736 202.110 198.288