1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.430
|
8.062
|
4.341
|
5.819
|
8.059
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.430
|
8.062
|
4.341
|
5.819
|
8.059
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.254
|
6.044
|
5.522
|
6.136
|
6.085
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.176
|
2.019
|
-1.181
|
-317
|
1.974
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
777
|
467
|
788
|
473
|
511
|
7. Chi phí tài chính
|
5.830
|
|
1.841
|
|
5.486
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
558
|
283
|
195
|
193
|
293
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.666
|
2.953
|
3.676
|
2.551
|
2.688
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-8.102
|
-751
|
-6.106
|
-2.588
|
-5.981
|
12. Thu nhập khác
|
22.775
|
772
|
1.495
|
25
|
2.690
|
13. Chi phí khác
|
1.944
|
0
|
-1.769
|
20
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
20.831
|
772
|
3.264
|
4
|
2.686
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.729
|
21
|
-2.842
|
-2.584
|
-3.295
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
97
|
100
|
50
|
16
|
91
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
97
|
100
|
50
|
16
|
91
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.632
|
-79
|
-2.892
|
-2.600
|
-3.386
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
89
|
193
|
170
|
24
|
176
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.543
|
-272
|
-3.062
|
-2.624
|
-3.562
|