Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.430 8.062 4.341 5.819 8.059
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.430 8.062 4.341 5.819 8.059
4. Giá vốn hàng bán 6.254 6.044 5.522 6.136 6.085
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.176 2.019 -1.181 -317 1.974
6. Doanh thu hoạt động tài chính 777 467 788 473 511
7. Chi phí tài chính 5.830 1.841 5.486
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 558 283 195 193 293
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.666 2.953 3.676 2.551 2.688
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -8.102 -751 -6.106 -2.588 -5.981
12. Thu nhập khác 22.775 772 1.495 25 2.690
13. Chi phí khác 1.944 0 -1.769 20 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 20.831 772 3.264 4 2.686
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.729 21 -2.842 -2.584 -3.295
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 97 100 50 16 91
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 97 100 50 16 91
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.632 -79 -2.892 -2.600 -3.386
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 89 193 170 24 176
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.543 -272 -3.062 -2.624 -3.562