1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
71.286
|
44.587
|
65.701
|
36.263
|
26.223
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
71.286
|
44.587
|
65.701
|
36.263
|
26.223
|
4. Giá vốn hàng bán
|
41.831
|
29.022
|
34.100
|
23.605
|
23.782
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.454
|
15.566
|
31.601
|
12.659
|
2.441
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.019
|
3.511
|
18.923
|
5.399
|
2.674
|
7. Chi phí tài chính
|
2.904
|
2.895
|
-10.895
|
1.467
|
7.672
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-434
|
0
|
-802
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
19.798
|
10.256
|
8.257
|
4.856
|
1.604
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27.827
|
23.228
|
22.474
|
20.278
|
14.502
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-14.489
|
-17.302
|
29.885
|
-8.544
|
-18.663
|
12. Thu nhập khác
|
397
|
1.134
|
125
|
1.954
|
25.323
|
13. Chi phí khác
|
219
|
365
|
111
|
741
|
175
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
178
|
769
|
15
|
1.213
|
25.147
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-14.311
|
-16.532
|
29.900
|
-7.331
|
6.484
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
237
|
35
|
260
|
290
|
322
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
237
|
35
|
260
|
290
|
322
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-14.548
|
-16.567
|
29.639
|
-7.621
|
6.162
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
447
|
-419
|
681
|
424
|
570
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-14.995
|
-16.149
|
28.959
|
-8.045
|
5.592
|