DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -10,87 | 16,49 | -4,45 | 3,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -37,16 | 45,11 | -21,02 | 23,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,30 | 0,18 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,21 | 1,19 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 44,59 | 65,70 | 36,26 | 26,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -37,45 | 47,35 | -44,81 | -27,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,91 | 48,10 | 34,91 | 9,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 45,51 | -20,22 | 24,73 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,21 | 99,13 | 103,95 | 95,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 130,39 | 70,58 | 122,85 | 1.009,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,00 | 10,26 | 11,39 | 11,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,79 | 13,49 | 18,09 | 20,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 596,67 | 547,06 | 960,62 | 1.916,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 25,95 | 66,33 | 68,46 | 115,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,55 | 3,06 | 3,54 | 6,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,13 | 2,43 | 2,81 | 5,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,55 | 0,53 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,26 | 0,24 | 0,21 |