TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.537
|
8.849
|
3.875
|
8.804
|
343
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.039
|
4.102
|
1.391
|
734
|
268
|
1. Tiền
|
3.039
|
4.102
|
1.391
|
734
|
268
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.263
|
4.513
|
1.697
|
8.070
|
74
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
244.289
|
243.251
|
239.512
|
235.208
|
231.846
|
2. Trả trước cho người bán
|
502
|
502
|
502
|
502
|
502
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
460
|
368
|
364
|
8.124
|
152
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-239.988
|
-239.608
|
-238.681
|
-235.763
|
-232.426
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
54
|
54
|
54
|
54
|
54
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-54
|
-54
|
-54
|
-54
|
-54
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
235
|
234
|
787
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12
|
23
|
11
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
211
|
776
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
223
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.204
|
3.959
|
3.512
|
3.231
|
3.131
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.004
|
1.759
|
1.354
|
1.043
|
930
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.004
|
1.759
|
1.354
|
1.043
|
930
|
- Nguyên giá
|
6.570
|
6.570
|
6.235
|
6.235
|
6.235
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.566
|
-4.811
|
-4.881
|
-5.192
|
-5.305
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.200
|
2.200
|
2.158
|
2.188
|
2.200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
413
|
413
|
413
|
413
|
413
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.200
|
2.200
|
2.200
|
2.200
|
2.200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-413
|
-413
|
-455
|
-425
|
-413
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12.741
|
12.808
|
7.387
|
12.035
|
3.473
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
275.468
|
284.096
|
278.554
|
238.738
|
226.787
|
I. Nợ ngắn hạn
|
272.445
|
277.573
|
265.531
|
238.738
|
226.787
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
189.691
|
185.632
|
162.340
|
11.551
|
12.950
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.578
|
6.528
|
6.378
|
6.078
|
5.889
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19.778
|
19.788
|
19.780
|
325
|
553
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24
|
21
|
29
|
5.898
|
799
|
6. Phải trả người lao động
|
156
|
157
|
411
|
458
|
446
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
52.475
|
61.787
|
62.907
|
13.803
|
1.816
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
111
|
102
|
175
|
152
|
178
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.630
|
3.555
|
13.508
|
200.470
|
204.153
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2
|
2
|
2
|
2
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.023
|
6.523
|
13.023
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.023
|
6.523
|
13.023
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-262.727
|
-271.288
|
-271.167
|
-226.703
|
-223.314
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-262.727
|
-271.288
|
-271.167
|
-226.703
|
-223.314
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
42.798
|
42.798
|
42.798
|
42.798
|
42.798
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
780
|
780
|
780
|
780
|
780
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.150
|
1.150
|
1.150
|
1.150
|
1.150
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-307.454
|
-316.016
|
-315.894
|
-271.430
|
-268.041
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-307.473
|
-307.454
|
-316.016
|
-315.894
|
-271.430
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19
|
-8.562
|
122
|
44.464
|
3.389
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12.741
|
12.808
|
7.387
|
12.035
|
3.473
|