TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
45.897
|
45.490
|
44.297
|
41.267
|
39.432
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.494
|
2.021
|
5.645
|
1.810
|
1.761
|
1. Tiền
|
2.494
|
2.021
|
3.645
|
1.810
|
1.761
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
2.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.000
|
20.000
|
16.000
|
17.000
|
16.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
20.000
|
16.000
|
17.000
|
16.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.848
|
5.431
|
4.261
|
4.886
|
4.840
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.728
|
14.195
|
12.745
|
13.508
|
13.511
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.288
|
1.232
|
1.735
|
1.693
|
1.645
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.878
|
6.051
|
5.596
|
5.500
|
5.465
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.047
|
-16.047
|
-15.816
|
-15.816
|
-15.781
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17.748
|
17.230
|
16.950
|
16.765
|
16.024
|
1. Hàng tồn kho
|
22.209
|
21.692
|
22.149
|
21.860
|
21.531
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.461
|
-4.461
|
-5.199
|
-5.096
|
-5.507
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
807
|
807
|
1.441
|
807
|
807
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
634
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
807
|
807
|
807
|
807
|
807
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
109.961
|
109.209
|
107.469
|
109.368
|
108.482
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28.903
|
28.077
|
27.259
|
28.538
|
27.670
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28.903
|
28.077
|
27.259
|
28.538
|
27.670
|
- Nguyên giá
|
122.941
|
122.941
|
122.941
|
122.923
|
122.923
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-94.039
|
-94.864
|
-95.682
|
-94.384
|
-95.253
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
278
|
278
|
278
|
278
|
278
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-278
|
-278
|
-278
|
-278
|
-278
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
10
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
10
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
71.250
|
71.250
|
71.250
|
71.250
|
71.250
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
71.250
|
71.250
|
71.250
|
71.250
|
71.250
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.808
|
9.882
|
8.949
|
9.580
|
9.562
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.808
|
9.882
|
8.949
|
9.580
|
9.562
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
155.857
|
154.699
|
151.765
|
150.636
|
147.914
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.198
|
4.496
|
3.688
|
3.684
|
3.419
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.098
|
4.396
|
3.688
|
3.584
|
3.319
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.550
|
2.479
|
2.177
|
1.837
|
1.342
|
4. Người mua trả tiền trước
|
355
|
155
|
71
|
105
|
84
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
56
|
166
|
91
|
185
|
246
|
6. Phải trả người lao động
|
948
|
571
|
485
|
485
|
969
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
889
|
786
|
430
|
643
|
340
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
283
|
222
|
415
|
311
|
320
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100
|
100
|
0
|
100
|
100
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
100
|
100
|
0
|
100
|
100
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
151.659
|
150.203
|
148.077
|
146.951
|
144.495
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
151.659
|
150.203
|
148.077
|
146.951
|
144.495
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
129.725
|
129.725
|
129.725
|
129.725
|
129.725
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
95.572
|
95.572
|
95.572
|
95.572
|
95.572
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-73.737
|
-75.193
|
-77.319
|
-78.445
|
-80.901
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-55.168
|
-73.689
|
-73.689
|
-73.689
|
-73.689
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-18.569
|
-1.505
|
-3.631
|
-4.757
|
-7.213
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
155.857
|
154.699
|
151.765
|
150.636
|
147.914
|