DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,81 | -0,64 | -0,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,75 | -2,56 | -3,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,24 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,07 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 34,00 | 49,78 | 35,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,63 | 46,39 | -29,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,46 | 5,37 | 7,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 108,70 | 100,00 | 91,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,75 | 19,96 | 23,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 333,37 | 209,23 | 253,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,50 | 16,21 | 6,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 472,47 | 319,02 | 429,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 162,22 | 161,40 | 160,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 12,73 | 13,79 | 33,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,44 | 4,96 | 14,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,18 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,03 |