DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,69 | 0,61 | 0,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,85 | 2,22 | 1,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,26 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,04 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 35,14 | 54,38 | 64,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29,40 | 54,73 | 18,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,42 | 13,66 | 13,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,22 | 3,85 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,79 | 100,00 | 45,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,42 | 10,52 | 19,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 253,14 | 148,93 | 81,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,83 | 12,65 | 7,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 429,91 | 284,87 | 245,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 160,63 | 162,35 | 164,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 33,58 | 22,93 | 21,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 14,54 | 11,97 | 14,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,18 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,03 | 0,04 | 0,05 |