DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11.12 | 27.77 | 14.45 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.02 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 77.39 | 91.87 | 62.24 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -44.71 | -50.19 | -39.21 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 4.24 | 2.82 | 2.13 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.34 | 0.07 | 0.05 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.11 | 0.03 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -16.84 | -15.69 | -16.71 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |