DUPONT
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,08 | -0,03 | 3,99 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,12 | -0,35 | 48,23 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,08 | 0,07 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,18 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 59,92 | 75,33 | 69,46 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 71,13 | 25,71 | -7,79 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,84 | 4,86 | 4,28 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 1,23 | 0,36 | 49,14 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,07 | -96,94 | 98,15 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 783,78 | 611,18 | 754,93 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 15,50 | 17,08 | 18,13 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,08 | 10,07 | 12,93 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 855,54 | 692,34 | 833,91 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 441,13 | 442,33 | 514,31 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,65 | 4,42 | 5,27 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,51 | 4,25 | 5,09 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,40 | 0,35 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,23 | 0,21 |