DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,81 | 0,08 | -0,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -18,52 | 1,12 | -0,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,06 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,17 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 35,02 | 59,92 | 75,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5.781,26 | 71,13 | 25,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -6,56 | 6,84 | 4,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | -17,72 | 1,23 | 0,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 104,52 | 91,07 | -96,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.082,34 | 783,78 | 600,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,76 | 15,50 | 17,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,23 | 22,08 | 10,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.490,01 | 855,54 | 681,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 444,27 | 441,13 | 441,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,48 | 4,65 | 4,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,38 | 4,51 | 4,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,40 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,22 | 0,22 |