TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
341,856
|
662,151
|
749,901
|
668,924
|
569,300
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,025
|
2,213
|
2,442
|
437
|
7,794
|
1. Tiền
|
3,025
|
2,213
|
2,442
|
437
|
7,794
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
679
|
0
|
0
|
0
|
138,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
679
|
0
|
0
|
0
|
138,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
311,812
|
635,485
|
727,283
|
652,038
|
410,235
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
49,810
|
37,707
|
38,631
|
6,277
|
22,534
|
2. Trả trước cho người bán
|
165,271
|
262,697
|
266,387
|
263,419
|
150,512
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
54,260
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
108,468
|
345,010
|
386,467
|
390,454
|
245,511
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,736
|
-9,929
|
-18,462
|
-8,112
|
-8,322
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,520
|
13,930
|
9,714
|
6,476
|
2,833
|
1. Hàng tồn kho
|
22,080
|
19,319
|
13,376
|
9,130
|
5,487
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,560
|
-5,388
|
-3,662
|
-2,654
|
-2,654
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,821
|
10,523
|
10,461
|
9,973
|
10,439
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29
|
215
|
2
|
159
|
84
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,792
|
9,518
|
10,042
|
9,221
|
9,478
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
790
|
417
|
593
|
877
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
258,863
|
329,828
|
329,705
|
249,178
|
364,647
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30,020
|
52,720
|
52,821
|
4,229
|
3,400
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
26,300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,720
|
52,720
|
52,821
|
4,229
|
3,400
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37,216
|
23,068
|
21,548
|
19,512
|
26,261
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37,152
|
22,516
|
21,058
|
19,124
|
25,974
|
- Nguyên giá
|
55,155
|
39,196
|
39,528
|
39,528
|
51,301
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,003
|
-16,679
|
-18,469
|
-20,403
|
-25,327
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
64
|
552
|
489
|
388
|
287
|
- Nguyên giá
|
87
|
2,087
|
2,123
|
2,123
|
2,123
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23
|
-1,534
|
-1,633
|
-1,734
|
-1,836
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,083
|
4,939
|
4,796
|
4,652
|
4,509
|
- Nguyên giá
|
6,605
|
6,605
|
6,605
|
6,605
|
6,605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,522
|
-1,666
|
-1,810
|
-1,953
|
-2,097
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
153,118
|
161,564
|
172,537
|
164,537
|
206,967
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
148,755
|
161,564
|
0
|
164,537
|
206,219
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,363
|
0
|
172,537
|
0
|
749
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
76,037
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
76,037
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
530
|
14,523
|
13,870
|
549
|
209
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
530
|
14,523
|
13,870
|
549
|
209
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
32,897
|
73,013
|
54,134
|
55,699
|
47,264
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
600,720
|
991,979
|
1,079,605
|
918,101
|
933,947
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
213,243
|
185,199
|
270,529
|
138,203
|
167,730
|
I. Nợ ngắn hạn
|
156,874
|
133,493
|
219,473
|
87,392
|
114,556
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
134,577
|
122,589
|
194,042
|
76,053
|
100,188
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12,542
|
2,896
|
14,517
|
8,341
|
10,120
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,632
|
670
|
1,070
|
1
|
1,900
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,545
|
4,487
|
6,966
|
2
|
5
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
378
|
394
|
316
|
105
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
400
|
2,297
|
2,186
|
2,049
|
2,111
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
177
|
0
|
9
|
145
|
125
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2
|
177
|
290
|
485
|
2
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
56,369
|
51,706
|
51,056
|
50,811
|
53,173
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
12,391
|
12,391
|
11,890
|
11,890
|
11,890
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
35,024
|
35,024
|
35,024
|
35,024
|
35,024
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4,740
|
0
|
0
|
0
|
247
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,239
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
4,214
|
4,290
|
4,142
|
3,897
|
3,774
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
387,477
|
806,781
|
809,076
|
779,899
|
766,218
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
387,477
|
806,781
|
809,076
|
779,899
|
766,218
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
318,750
|
666,562
|
689,877
|
689,877
|
689,877
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-238
|
65,712
|
65,712
|
65,712
|
65,712
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
49,623
|
26,478
|
4,671
|
-12,266
|
-27,946
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
36,281
|
1,398
|
3,163
|
4,671
|
-12,266
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13,343
|
25,079
|
1,508
|
-16,937
|
-15,680
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
19,341
|
48,029
|
48,816
|
36,576
|
38,575
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
600,720
|
991,979
|
1,079,605
|
918,101
|
933,947
|