1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
323.664
|
500.844
|
496.456
|
73.112
|
38.486
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
323.657
|
500.844
|
496.456
|
73.112
|
38.486
|
4. Giá vốn hàng bán
|
291.939
|
449.883
|
456.508
|
69.898
|
38.578
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
31.718
|
50.961
|
39.948
|
3.214
|
-92
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.816
|
4.705
|
1.946
|
3.120
|
4.098
|
7. Chi phí tài chính
|
4.373
|
3.279
|
6.675
|
5.265
|
312
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.361
|
3.279
|
6.675
|
5.265
|
344
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
521
|
531
|
2
|
1.227
|
1.457
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.298
|
12.729
|
28.274
|
17.718
|
15.531
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.343
|
39.127
|
6.944
|
-17.875
|
-13.293
|
12. Thu nhập khác
|
446
|
246
|
0
|
1.094
|
47
|
13. Chi phí khác
|
1.020
|
979
|
12
|
271
|
394
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-574
|
-734
|
-12
|
823
|
-347
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.769
|
38.394
|
6.932
|
-17.052
|
-13.640
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.387
|
8.358
|
3.416
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.387
|
8.358
|
3.416
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.383
|
30.036
|
3.517
|
-17.052
|
-13.640
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.040
|
5.077
|
2.008
|
-391
|
-1.663
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.343
|
24.959
|
1.508
|
-16.660
|
-11.978
|