DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,51 | 0,41 | -2,09 | -1,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,00 | 0,71 | -23,32 | -35,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,46 | 0,08 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,26 | 1,12 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 500,84 | 496,46 | 73,11 | 38,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 54,75 | -0,88 | -85,27 | -47,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,18 | 8,05 | 4,40 | -0,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,32 | 2,74 | -16,12 | -34,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,13 | 50,95 | 144,66 | 102,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,23 | 50,73 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 463,12 | 534,71 | 3.255,18 | 3.890,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,67 | 10,69 | 47,68 | 73,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,35 | 11,61 | 43,55 | 135,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 482,56 | 551,34 | 3.339,48 | 5.399,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 528,66 | 530,43 | 581,53 | 454,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,96 | 3,42 | 7,65 | 4,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,78 | 3,32 | 7,47 | 4,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,31 | 0,27 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,32 | 0,17 | 0,21 |