Chỉ tiêu về vốn
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 15.52 | 13.47 | 15.49 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 10.03 | 8.32 | 7.95 |
Asset Quality
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 93.54 | 96.02 | 93.42 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1.25 | 1.35 | 1.70 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 1.03 | 1.65 | 1.41 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 62.22 | 59.71 | 54.91 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 15.52 | 13.47 | 15.49 |
管理有効性
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 6.96 | 24.53 | 9.04 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 18.67 | 19.51 | 0.28 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 20.45 | 18.91 | -9.31 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 3.14 | 2.07 | 1.90 |
ROA (%) | % | 1.04 | 0.28 | 0.32 |
ROE (%) | % | 10.39 | 3.37 | 4.02 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 50.45 | 47.79 | 46.15 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 96.27 | 96.75 | 106.99 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 28.31 | 40.95 | 52.31 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.16 | 0.87 | 0.13 |