Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 15.74 14.50 15.49
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 8.85 8.04 7.95

Asset Quality

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 94.96 94.46 93.42
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1.57 1.71 1.70
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0.54 0.55 0.22
Tỷ lệ cho vay/TTS % 58.90 59.12 54.91
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 15.74 14.50 15.49

Management Effectiveness

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tăng trưởng tài sản % 5.09 7.92 7.64
Tăng trưởng tín dụng % 15.06 8.33 -0.02
Tăng trưởng huy động vốn % 2.38 6.52 -0.41

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
NIM % 0.56 0.49 0.53
ROA (%) % 0.20 -0.17 0.24
ROE (%) % 2.31 -2.16 3.06
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 61.30 24.41 49.36

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 104.79 106.57 106.99
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 47.20 44.81 52.31
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.22 0.74 0.13