DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,08 | 0,68 | 0,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,37 | 7,03 | 4,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,04 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,22 | 2,17 | 2,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 270,40 | 130,28 | 197,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 51,68 | -51,82 | 51,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,91 | 17,26 | 11,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,48 | 15,23 | 10,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,44 | 57,86 | 49,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,71 | 79,75 | 79,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 204,08 | 313,13 | 216,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 372,29 | 834,10 | 516,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 295,99 | 677,18 | 177,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 591,72 | 1.112,35 | 730,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 262,93 | 152,03 | 587,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,11 | 1,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,36 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,46 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,23 | 1,18 | 1,16 |