DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,20 | 3,26 | 3,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,30 | 6,32 | 6,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,19 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,67 | 2,76 | 2,74 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 189,62 | 198,73 | 223,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,54 | 4,80 | 12,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,08 | 29,55 | 30,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,60 | 11,68 | 11,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,07 | 66,62 | 70,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,00 | 81,29 | 81,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 134,59 | 119,30 | 106,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 207,49 | 222,77 | 191,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,33 | 78,72 | 72,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 298,88 | 292,01 | 250,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 77,02 | 63,32 | 37,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,11 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,59 | 0,51 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,40 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,67 | 1,76 | 1,74 |