DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,61 | 3,30 | 2,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,46 | 6,50 | 5,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,18 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,74 | 2,88 | 2,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 223,52 | 201,30 | 206,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,48 | -9,94 | 2,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,99 | 27,53 | 29,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,29 | 12,44 | 11,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,62 | 65,33 | 58,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,01 | 80,00 | 81,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 106,91 | 124,23 | 120,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 191,83 | 217,14 | 241,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,27 | 88,00 | 82,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 250,20 | 294,94 | 308,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,04 | 29,62 | 17,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,05 | 1,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,49 | 0,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,43 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,74 | 1,88 | 1,83 |