DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,38 | 3,06 | 3,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,51 | 6,51 | 5,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,32 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,51 | 1,49 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.887,13 | 3.111,96 | 3.495,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,16 | 7,79 | 12,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,38 | 15,06 | 15,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,22 | 9,11 | 8,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,23 | 89,26 | 89,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,52 | 80,13 | 81,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,39 | 56,67 | 50,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 97,60 | 89,67 | 85,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,52 | 34,81 | 37,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 218,30 | 202,01 | 194,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.875,67 | 2.933,24 | 3.023,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 1,74 | 1,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 1,06 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,30 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,61 | 0,66 |