DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,02 | 3,54 | 3,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,92 | 7,55 | 6,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,31 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,53 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.495,59 | 3.349,18 | 3.664,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,33 | -4,19 | 9,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,78 | 15,79 | 15,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,16 | 10,22 | 9,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,38 | 91,07 | 89,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,28 | 81,10 | 80,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,05 | 54,14 | 51,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 85,06 | 93,90 | 100,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,19 | 40,36 | 39,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 194,31 | 210,90 | 212,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.023,77 | 3.287,81 | 3.487,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,68 | 1,74 | 1,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 1,06 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,29 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,65 | 0,72 |