DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,88 | 0,05 | 1,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,65 | 0,08 | 1,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,17 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,30 | 3,50 | 3,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.072,70 | 471,27 | 1.344,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 122,34 | -56,07 | 185,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,14 | 6,11 | 3,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,27 | 5,38 | 3,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 25,20 | 2,27 | 40,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,88 | 67,59 | 80,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 146,51 | 273,01 | 135,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 68,11 | 163,83 | 57,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,34 | 121,57 | 59,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 216,94 | 526,02 | 212,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 719,70 | 722,58 | 706,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,39 | 1,36 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 0,96 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,30 | 2,50 | 2,97 |