DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,79 | 0,16 | 1,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,09 | 0,13 | 1,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,29 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,97 | 4,11 | 3,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.344,64 | 1.124,49 | 1.266,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 185,32 | -16,37 | 12,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,84 | 3,28 | 5,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,33 | 2,60 | 4,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 40,63 | 7,15 | 34,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,72 | 70,17 | 78,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 135,31 | 196,01 | 157,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,15 | 67,03 | 62,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,73 | 53,36 | 48,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 212,96 | 302,78 | 237,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 706,31 | 765,04 | 782,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,26 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 0,99 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,97 | 3,18 | 2,64 |