Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.994.932 1.589.821 2.065.308 2.439.676 3.065.073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.661 25.436 34.970 8.657 22.946
1. Tiền 12.201 25.436 34.970 7.937 22.746
2. Các khoản tương đương tiền 461 0 0 720 200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 12.560 300.615
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 258.230
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 12.560 42.385
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.217.387 985.421 1.115.534 1.747.782 1.921.739
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 590.983 906.926 426.070 860.282 1.118.665
2. Trả trước cho người bán 631.965 75.715 681.928 348.351 601.653
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 40.430
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.789 10.130 14.081 545.694 168.654
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.350 -7.350 -6.545 -6.545 -7.663
IV. Tổng hàng tồn kho 719.823 563.855 879.905 668.564 806.275
1. Hàng tồn kho 719.823 563.855 879.905 668.564 806.275
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 45.061 15.109 34.899 2.113 13.497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 715 1.105 2.181 1.459 6.367
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 44.346 14.004 32.718 654 7.131
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 78.136 1.313.449 79.947 76.366 109.606
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 1.234.220 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 1.234.220 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8.641 12.648 16.657 15.776 46.400
1. Tài sản cố định hữu hình 5.902 4.269 16.394 15.628 46.320
- Nguyên giá 23.788 23.899 40.596 43.831 78.499
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.885 -19.631 -24.203 -28.203 -32.179
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2.159 7.972 0 0 0
- Nguyên giá 2.885 9.581 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -726 -1.609 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 579 408 263 148 80
- Nguyên giá 1.052 1.052 1.052 1.052 1.098
- Giá trị hao mòn lũy kế -473 -644 -789 -904 -1.018
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 69.495 66.580 63.290 60.590 63.206
1. Chi phí trả trước dài hạn 69.495 66.580 63.290 60.590 63.206
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.073.068 2.903.270 2.145.255 2.516.042 3.174.680
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.746.888 2.558.221 1.379.555 1.729.145 2.303.770
I. Nợ ngắn hạn 1.741.393 1.270.712 1.379.555 1.729.145 2.303.362
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 499.957 677.904 573.447 1.007.622 1.257.545
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 665.238 538.524 624.531 541.223 845.211
4. Người mua trả tiền trước 559.977 37.281 158.149 65.206 95.166
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.670 5.717 6.100 6.918 10.021
6. Phải trả người lao động 5.867 1.654 6.170 8.337 7.832
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.029 5.346 3.351 13.672 2.221
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.040 910 1.270 3.613 1.456
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.615 3.376 6.537 82.553 83.910
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.495 1.287.509 0 0 408
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.799 1.282.563 0 0 408
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.696 4.945 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 326.180 345.049 765.700 786.897 870.909
I. Vốn chủ sở hữu 326.180 345.049 765.700 786.897 870.909
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 252.000 252.000 652.000 652.000 652.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -194 -194 -194
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 841 841 841 841 841
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73.339 92.208 113.053 134.251 156.952
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52.307 71.299 92.208 113.053 134.251
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.032 20.908 20.846 21.198 22.701
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 61.311
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.073.068 2.903.270 2.145.255 2.516.042 3.174.680