TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.994.932
|
1.589.821
|
2.065.308
|
2.439.676
|
3.065.073
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.661
|
25.436
|
34.970
|
8.657
|
22.946
|
1. Tiền
|
12.201
|
25.436
|
34.970
|
7.937
|
22.746
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
461
|
0
|
0
|
720
|
200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
12.560
|
300.615
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
258.230
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
12.560
|
42.385
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.217.387
|
985.421
|
1.115.534
|
1.747.782
|
1.921.739
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
590.983
|
906.926
|
426.070
|
860.282
|
1.118.665
|
2. Trả trước cho người bán
|
631.965
|
75.715
|
681.928
|
348.351
|
601.653
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40.430
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.789
|
10.130
|
14.081
|
545.694
|
168.654
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.350
|
-7.350
|
-6.545
|
-6.545
|
-7.663
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
719.823
|
563.855
|
879.905
|
668.564
|
806.275
|
1. Hàng tồn kho
|
719.823
|
563.855
|
879.905
|
668.564
|
806.275
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
45.061
|
15.109
|
34.899
|
2.113
|
13.497
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
715
|
1.105
|
2.181
|
1.459
|
6.367
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
44.346
|
14.004
|
32.718
|
654
|
7.131
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
78.136
|
1.313.449
|
79.947
|
76.366
|
109.606
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
1.234.220
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
1.234.220
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.641
|
12.648
|
16.657
|
15.776
|
46.400
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.902
|
4.269
|
16.394
|
15.628
|
46.320
|
- Nguyên giá
|
23.788
|
23.899
|
40.596
|
43.831
|
78.499
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.885
|
-19.631
|
-24.203
|
-28.203
|
-32.179
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.159
|
7.972
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.885
|
9.581
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-726
|
-1.609
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
579
|
408
|
263
|
148
|
80
|
- Nguyên giá
|
1.052
|
1.052
|
1.052
|
1.052
|
1.098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-473
|
-644
|
-789
|
-904
|
-1.018
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
69.495
|
66.580
|
63.290
|
60.590
|
63.206
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
69.495
|
66.580
|
63.290
|
60.590
|
63.206
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.073.068
|
2.903.270
|
2.145.255
|
2.516.042
|
3.174.680
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.746.888
|
2.558.221
|
1.379.555
|
1.729.145
|
2.303.770
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.741.393
|
1.270.712
|
1.379.555
|
1.729.145
|
2.303.362
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
499.957
|
677.904
|
573.447
|
1.007.622
|
1.257.545
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
665.238
|
538.524
|
624.531
|
541.223
|
845.211
|
4. Người mua trả tiền trước
|
559.977
|
37.281
|
158.149
|
65.206
|
95.166
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.670
|
5.717
|
6.100
|
6.918
|
10.021
|
6. Phải trả người lao động
|
5.867
|
1.654
|
6.170
|
8.337
|
7.832
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.029
|
5.346
|
3.351
|
13.672
|
2.221
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.040
|
910
|
1.270
|
3.613
|
1.456
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.615
|
3.376
|
6.537
|
82.553
|
83.910
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.495
|
1.287.509
|
0
|
0
|
408
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.799
|
1.282.563
|
0
|
0
|
408
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.696
|
4.945
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
326.180
|
345.049
|
765.700
|
786.897
|
870.909
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
326.180
|
345.049
|
765.700
|
786.897
|
870.909
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
252.000
|
252.000
|
652.000
|
652.000
|
652.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-194
|
-194
|
-194
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
841
|
841
|
841
|
841
|
841
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
73.339
|
92.208
|
113.053
|
134.251
|
156.952
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
52.307
|
71.299
|
92.208
|
113.053
|
134.251
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.032
|
20.908
|
20.846
|
21.198
|
22.701
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
61.311
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.073.068
|
2.903.270
|
2.145.255
|
2.516.042
|
3.174.680
|