DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,42 | 1,02 | 2,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,25 | 1,50 | 2,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,17 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,07 | 3,88 | 3,74 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.325,05 | 553,03 | 1.060,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 111,01 | -58,26 | 91,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,56 | 9,23 | 7,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,33 | 5,71 | 4,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 20,89 | 32,97 | 57,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 52,21 | 79,59 | 77,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 62,74 | 112,75 | 65,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,24 | 224,88 | 86,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,16 | 89,47 | 38,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 150,69 | 339,53 | 175,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15,93 | 16,44 | 18,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,01 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,41 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,35 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,07 | 2,88 | 2,74 |