DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,38 | 3,15 | 0,77 | 0,18 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,46 | 19,58 | 6,93 | 1,00 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,14 | 0,10 | 0,16 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,14 | 1,12 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 223,84 | 281,82 | 196,11 | 309,83 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 38,66 | 25,90 | -30,41 | 57,99 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50,79 | 28,01 | 25,12 | 10,56 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 44,55 | 25,92 | 17,20 | 9,66 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,83 | 77,32 | 42,41 | 20,27 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 97,67 | 94,98 | 51,35 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.071,80 | 1.505,63 | 2.197,33 | 1.065,01 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 1.021,56 | 429,13 | 776,99 | 64,67 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 126,93 | 105,75 | 36,12 | 20,08 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.640,32 | 1.921,98 | 2.944,65 | 1.146,27 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 848,76 | 1.295,08 | 1.427,10 | 817,93 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,40 | 7,86 | 10,21 | 6,27 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,37 | 6,54 | 8,16 | 5,93 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,26 | 0,20 | 0,51 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,19 | 0,16 | 0,16 |