Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 358.989 1.005.956 1.483.966 1.582.098 973.005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.304 29.030 73.050 38.839 16.194
1. Tiền 26.304 29.030 42.050 38.839 16.194
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 31.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 116 0 0 45.014 98
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 116 0 0 45.014 98
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 281.228 657.298 1.162.504 1.180.582 904.023
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 84.738 105.822 235.288 163.491 296.972
2. Trả trước cho người bán 145.443 527.366 917.015 1.013.441 541.237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 4.900 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 54.101 24.111 6.365 5.305 67.616
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.054 0 -1.063 -1.656 -1.801
IV. Tổng hàng tồn kho 36.241 308.283 238.513 312.592 49.099
1. Hàng tồn kho 36.241 308.283 238.513 312.592 49.099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15.101 11.345 9.898 5.071 3.590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 752 183 375 198 194
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14.348 11.158 9.519 4.870 3.390
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 4 4 3 6
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 561.473 524.082 517.947 390.820 1.002.007
I. Các khoản phải thu dài hạn 218.006 103.376 103.429 103.414 61.902
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 218.006 103.376 103.429 103.414 61.902
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 59.492 156.255 172.964 174.667 279.975
1. Tài sản cố định hữu hình 23.752 121.950 135.198 133.302 166.639
- Nguyên giá 38.441 152.155 169.561 180.266 219.519
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.689 -30.205 -34.363 -46.964 -52.880
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35.740 34.305 37.766 41.365 113.335
- Nguyên giá 52.076 50.914 59.234 59.598 140.451
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.335 -16.609 -21.468 -18.233 -27.116
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 282.389 261.735 238.904 109.660 37.190
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 109.660 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 282.389 261.735 238.904 0 37.190
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 620.153
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 620.153
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.586 2.717 2.201 2.762 2.509
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.586 2.717 2.201 2.762 2.509
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 449 318 278
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 920.462 1.530.039 2.001.913 1.972.918 1.975.012
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 101.264 315.807 325.133 282.835 281.577
I. Nợ ngắn hạn 66.297 157.192 188.887 154.994 155.077
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26.622 31.712 36.358 40.279 24.625
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24.099 38.304 58.776 14.533 15.245
4. Người mua trả tiền trước 4.753 90 21 0 50
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.958 238 2.197 501 4.288
6. Phải trả người lao động 1.001 1.758 1.229 1.167 1.670
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 316 8.323 12.553 18.956 31.080
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 367 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.547 76.766 77.355 77.915 78.119
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 31 1.644 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 34.967 158.615 136.246 127.842 126.500
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 1.358 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 7.844 7.844 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27.123 150.772 134.161 126.484 126.500
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 2.085 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 819.199 1.214.232 1.676.780 1.690.083 1.693.435
I. Vốn chủ sở hữu 819.199 1.214.232 1.676.780 1.690.083 1.693.435
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 379.620 911.089 1.311.057 1.311.057 1.311.057
2. Thặng dư vốn cổ phần -65 -175 -395 -395 -395
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 386.379 238.764 293.404 307.207 311.961
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 301.759 160.082 238.764 293.404 307.207
- LNST chưa phân phối kỳ này 84.620 78.682 54.640 13.803 4.754
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 53.264 64.554 72.715 72.214 70.813
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 920.462 1.530.039 2.001.913 1.972.918 1.975.012