TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
358.989
|
1.005.956
|
1.483.966
|
1.582.098
|
973.005
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26.304
|
29.030
|
73.050
|
38.839
|
16.194
|
1. Tiền
|
26.304
|
29.030
|
42.050
|
38.839
|
16.194
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
31.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
116
|
0
|
0
|
45.014
|
98
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
116
|
0
|
0
|
45.014
|
98
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
281.228
|
657.298
|
1.162.504
|
1.180.582
|
904.023
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
84.738
|
105.822
|
235.288
|
163.491
|
296.972
|
2. Trả trước cho người bán
|
145.443
|
527.366
|
917.015
|
1.013.441
|
541.237
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
4.900
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
54.101
|
24.111
|
6.365
|
5.305
|
67.616
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.054
|
0
|
-1.063
|
-1.656
|
-1.801
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36.241
|
308.283
|
238.513
|
312.592
|
49.099
|
1. Hàng tồn kho
|
36.241
|
308.283
|
238.513
|
312.592
|
49.099
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.101
|
11.345
|
9.898
|
5.071
|
3.590
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
752
|
183
|
375
|
198
|
194
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14.348
|
11.158
|
9.519
|
4.870
|
3.390
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
4
|
4
|
3
|
6
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
561.473
|
524.082
|
517.947
|
390.820
|
1.002.007
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
218.006
|
103.376
|
103.429
|
103.414
|
61.902
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
218.006
|
103.376
|
103.429
|
103.414
|
61.902
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
59.492
|
156.255
|
172.964
|
174.667
|
279.975
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.752
|
121.950
|
135.198
|
133.302
|
166.639
|
- Nguyên giá
|
38.441
|
152.155
|
169.561
|
180.266
|
219.519
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.689
|
-30.205
|
-34.363
|
-46.964
|
-52.880
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35.740
|
34.305
|
37.766
|
41.365
|
113.335
|
- Nguyên giá
|
52.076
|
50.914
|
59.234
|
59.598
|
140.451
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.335
|
-16.609
|
-21.468
|
-18.233
|
-27.116
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
282.389
|
261.735
|
238.904
|
109.660
|
37.190
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
109.660
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
282.389
|
261.735
|
238.904
|
0
|
37.190
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
620.153
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
620.153
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.586
|
2.717
|
2.201
|
2.762
|
2.509
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.586
|
2.717
|
2.201
|
2.762
|
2.509
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
449
|
318
|
278
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
920.462
|
1.530.039
|
2.001.913
|
1.972.918
|
1.975.012
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
101.264
|
315.807
|
325.133
|
282.835
|
281.577
|
I. Nợ ngắn hạn
|
66.297
|
157.192
|
188.887
|
154.994
|
155.077
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
26.622
|
31.712
|
36.358
|
40.279
|
24.625
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
24.099
|
38.304
|
58.776
|
14.533
|
15.245
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.753
|
90
|
21
|
0
|
50
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.958
|
238
|
2.197
|
501
|
4.288
|
6. Phải trả người lao động
|
1.001
|
1.758
|
1.229
|
1.167
|
1.670
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
316
|
8.323
|
12.553
|
18.956
|
31.080
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
367
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.547
|
76.766
|
77.355
|
77.915
|
78.119
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
31
|
1.644
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
34.967
|
158.615
|
136.246
|
127.842
|
126.500
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.358
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
7.844
|
7.844
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
27.123
|
150.772
|
134.161
|
126.484
|
126.500
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
2.085
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
819.199
|
1.214.232
|
1.676.780
|
1.690.083
|
1.693.435
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
819.199
|
1.214.232
|
1.676.780
|
1.690.083
|
1.693.435
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
379.620
|
911.089
|
1.311.057
|
1.311.057
|
1.311.057
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-65
|
-175
|
-395
|
-395
|
-395
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
386.379
|
238.764
|
293.404
|
307.207
|
311.961
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
301.759
|
160.082
|
238.764
|
293.404
|
307.207
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
84.620
|
78.682
|
54.640
|
13.803
|
4.754
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
53.264
|
64.554
|
72.715
|
72.214
|
70.813
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
920.462
|
1.530.039
|
2.001.913
|
1.972.918
|
1.975.012
|