TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,581,031
|
1,336,483
|
1,036,448
|
973,005
|
928,668
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42,974
|
22,165
|
19,774
|
16,194
|
5,046
|
1. Tiền
|
42,974
|
22,165
|
19,774
|
16,194
|
5,046
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,220
|
0
|
98
|
98
|
98
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
25,220
|
0
|
98
|
98
|
98
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,214,943
|
1,081,232
|
784,496
|
904,023
|
665,519
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
171,972
|
128,504
|
72,945
|
296,972
|
161,123
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,039,422
|
1,014,332
|
701,884
|
541,237
|
437,932
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,205
|
37,834
|
52,414
|
67,616
|
66,757
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,656
|
-99,438
|
-42,746
|
-1,801
|
-294
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
293,999
|
229,554
|
228,213
|
49,099
|
49,529
|
1. Hàng tồn kho
|
293,999
|
229,554
|
228,213
|
49,099
|
49,529
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,895
|
3,532
|
3,866
|
3,590
|
208,476
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
317
|
158
|
329
|
194
|
773
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,573
|
3,369
|
3,531
|
3,390
|
3,269
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
5
|
5
|
6
|
207
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
204,227
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
386,819
|
517,524
|
860,667
|
1,002,007
|
1,045,905
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
103,414
|
104,423
|
61,941
|
61,902
|
62,836
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
103,414
|
104,423
|
61,941
|
61,902
|
62,836
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
169,384
|
222,844
|
219,370
|
279,975
|
285,462
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
129,394
|
149,621
|
145,327
|
166,639
|
165,738
|
- Nguyên giá
|
180,266
|
203,807
|
203,807
|
219,519
|
223,886
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50,872
|
-54,186
|
-58,480
|
-52,880
|
-58,148
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
39,990
|
73,223
|
74,044
|
113,335
|
119,724
|
- Nguyên giá
|
59,598
|
94,466
|
97,420
|
140,451
|
149,322
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,609
|
-21,243
|
-23,376
|
-27,116
|
-29,599
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
109,660
|
93,015
|
96,845
|
37,190
|
24,558
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
109,660
|
93,015
|
96,845
|
37,190
|
24,558
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,394
|
94,400
|
479,748
|
620,153
|
670,458
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
94,400
|
479,979
|
620,153
|
670,458
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
1,394
|
0
|
-230
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,659
|
2,545
|
2,475
|
2,509
|
2,323
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,659
|
2,545
|
2,475
|
2,509
|
2,323
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
308
|
298
|
288
|
278
|
268
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,967,850
|
1,854,007
|
1,897,115
|
1,975,012
|
1,974,572
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
276,415
|
273,022
|
271,006
|
281,577
|
284,243
|
I. Nợ ngắn hạn
|
148,557
|
145,164
|
144,506
|
155,077
|
157,743
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
31,623
|
29,625
|
26,625
|
24,625
|
24,625
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13,079
|
11,105
|
12,565
|
15,245
|
21,118
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
50
|
209
|
50
|
821
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
444
|
278
|
336
|
4,288
|
3,148
|
6. Phải trả người lao động
|
1,685
|
700
|
1,392
|
1,670
|
1,702
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21,990
|
25,071
|
24,971
|
31,080
|
25,725
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
78,092
|
78,336
|
78,408
|
78,119
|
80,604
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,644
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
127,858
|
127,858
|
126,500
|
126,500
|
126,500
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
1,358
|
1,358
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
126,500
|
126,500
|
126,500
|
126,500
|
126,500
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,691,434
|
1,580,985
|
1,626,108
|
1,693,435
|
1,690,330
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,691,434
|
1,580,985
|
1,626,108
|
1,693,435
|
1,690,330
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,311,057
|
1,311,057
|
1,311,057
|
1,311,057
|
1,311,057
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-395
|
-395
|
-395
|
-395
|
-395
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
308,759
|
200,428
|
244,687
|
311,961
|
308,890
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
307,207
|
307,207
|
307,207
|
307,207
|
311,961
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,552
|
-106,780
|
-62,520
|
4,754
|
-3,071
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
72,014
|
69,896
|
70,760
|
70,813
|
70,778
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,967,850
|
1,854,007
|
1,897,115
|
1,975,012
|
1,974,572
|