Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,581,031 1,336,483 1,036,448 973,005 928,668
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,974 22,165 19,774 16,194 5,046
1. Tiền 42,974 22,165 19,774 16,194 5,046
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,220 0 98 98 98
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,220 0 98 98 98
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,214,943 1,081,232 784,496 904,023 665,519
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 171,972 128,504 72,945 296,972 161,123
2. Trả trước cho người bán 1,039,422 1,014,332 701,884 541,237 437,932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,205 37,834 52,414 67,616 66,757
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,656 -99,438 -42,746 -1,801 -294
IV. Tổng hàng tồn kho 293,999 229,554 228,213 49,099 49,529
1. Hàng tồn kho 293,999 229,554 228,213 49,099 49,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,895 3,532 3,866 3,590 208,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 317 158 329 194 773
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,573 3,369 3,531 3,390 3,269
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 5 5 6 207
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 204,227
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 386,819 517,524 860,667 1,002,007 1,045,905
I. Các khoản phải thu dài hạn 103,414 104,423 61,941 61,902 62,836
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 103,414 104,423 61,941 61,902 62,836
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 169,384 222,844 219,370 279,975 285,462
1. Tài sản cố định hữu hình 129,394 149,621 145,327 166,639 165,738
- Nguyên giá 180,266 203,807 203,807 219,519 223,886
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,872 -54,186 -58,480 -52,880 -58,148
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 39,990 73,223 74,044 113,335 119,724
- Nguyên giá 59,598 94,466 97,420 140,451 149,322
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,609 -21,243 -23,376 -27,116 -29,599
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 109,660 93,015 96,845 37,190 24,558
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 109,660 93,015 96,845 37,190 24,558
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,394 94,400 479,748 620,153 670,458
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 94,400 479,979 620,153 670,458
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 1,394 0 -230 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2,659 2,545 2,475 2,509 2,323
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,659 2,545 2,475 2,509 2,323
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 308 298 288 278 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,967,850 1,854,007 1,897,115 1,975,012 1,974,572
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 276,415 273,022 271,006 281,577 284,243
I. Nợ ngắn hạn 148,557 145,164 144,506 155,077 157,743
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,623 29,625 26,625 24,625 24,625
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13,079 11,105 12,565 15,245 21,118
4. Người mua trả tiền trước 0 50 209 50 821
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 444 278 336 4,288 3,148
6. Phải trả người lao động 1,685 700 1,392 1,670 1,702
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,990 25,071 24,971 31,080 25,725
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 78,092 78,336 78,408 78,119 80,604
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,644 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 127,858 127,858 126,500 126,500 126,500
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 1,358 1,358 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 126,500 126,500 126,500 126,500 126,500
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,691,434 1,580,985 1,626,108 1,693,435 1,690,330
I. Vốn chủ sở hữu 1,691,434 1,580,985 1,626,108 1,693,435 1,690,330
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,311,057 1,311,057 1,311,057 1,311,057 1,311,057
2. Thặng dư vốn cổ phần -395 -395 -395 -395 -395
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 308,759 200,428 244,687 311,961 308,890
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 307,207 307,207 307,207 307,207 311,961
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,552 -106,780 -62,520 4,754 -3,071
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 72,014 69,896 70,760 70,813 70,778
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,967,850 1,854,007 1,897,115 1,975,012 1,974,572