1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45.941
|
35.468
|
5.709
|
222.710
|
63.555
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
45.941
|
35.468
|
5.709
|
222.710
|
63.555
|
4. Giá vốn hàng bán
|
38.644
|
36.306
|
8.379
|
193.790
|
56.610
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.296
|
-838
|
-2.670
|
28.921
|
6.945
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
250
|
130
|
417
|
748
|
412
|
7. Chi phí tài chính
|
3.304
|
11.082
|
4.675
|
5.016
|
5.445
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.697
|
9.673
|
4.437
|
5.044
|
4.202
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
-221
|
-1.567
|
-1.452
|
9. Chi phí bán hàng
|
63
|
-1.414
|
164
|
143
|
142
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.679
|
100.468
|
-52.684
|
-34.171
|
4.468
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.500
|
-110.844
|
45.371
|
57.115
|
-4.151
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
13.176
|
169
|
13. Chi phí khác
|
47
|
105
|
48
|
56
|
190
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-47
|
-105
|
-48
|
13.120
|
-21
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.454
|
-110.949
|
45.323
|
70.235
|
-4.172
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
2.950
|
-785
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
2.950
|
-785
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.454
|
-110.949
|
45.323
|
67.285
|
-3.387
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-98
|
-2.715
|
1.063
|
233
|
-316
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.552
|
-108.233
|
44.260
|
67.052
|
-3.071
|