Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45.941 35.468 5.709 222.710 63.555
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 45.941 35.468 5.709 222.710 63.555
4. Giá vốn hàng bán 38.644 36.306 8.379 193.790 56.610
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.296 -838 -2.670 28.921 6.945
6. Doanh thu hoạt động tài chính 250 130 417 748 412
7. Chi phí tài chính 3.304 11.082 4.675 5.016 5.445
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.697 9.673 4.437 5.044 4.202
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -221 -1.567 -1.452
9. Chi phí bán hàng 63 -1.414 164 143 142
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.679 100.468 -52.684 -34.171 4.468
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.500 -110.844 45.371 57.115 -4.151
12. Thu nhập khác 0 0 13.176 169
13. Chi phí khác 47 105 48 56 190
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -47 -105 -48 13.120 -21
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.454 -110.949 45.323 70.235 -4.172
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.950 -785
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.950 -785
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.454 -110.949 45.323 67.285 -3.387
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -98 -2.715 1.063 233 -316
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.552 -108.233 44.260 67.052 -3.071