Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.454 -110.949 45.323 70.457 -3.387
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.740 110.641 -46.165 -48.635 10.435
- Khấu hao TSCĐ 5.293 4.959 6.437 -1.850 7.751
- Các khoản dự phòng 96.139 -56.692 -40.945 -1.507
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -417 417
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -250 -130 70 -11.300 -11
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 4.697 9.673 4.437 5.044 4.202
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11.194 -308 -842 21.822 7.048
- Tăng, giảm các khoản phải thu -26.808 59.115 365.527 -41.510 239.009
- Tăng, giảm hàng tồn kho 18.593 17.972 47.814 179.115 -430
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8.569 -19.293 -20.395 79.291 -659
- Tăng giảm chi phí trả trước -222 45 -256 689 -393
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.647 -5.861 -5.682 -300
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -52 -247 -586
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7.460 51.618 386.167 238.859 243.989
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8.715 -606
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.000 -10.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20.000 25.014 -79.431
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -94.400 -385.800 -141.520 -254.532
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 250 59 243 -171
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 20.250 -70.327 -385.557 -240.337 -255.137
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8.655 -1.998 -3.000 -2.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -102 -102
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8.655 -2.100 -3.000 -2.102
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.135 -20.809 -2.391 -3.580 -11.148
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 38.839 42.974 22.165 19.774 16.194
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 42.974 22.165 19.774 16.194 5.046