DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.15 | 10.51 | 7.52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.48 | 8.30 | 6.24 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.24 | 0.33 | 0.32 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.78 | 3.86 | 3.71 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 293.94 | 467.12 | 479.37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29.33 | 58.92 | 2.62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23.30 | 27.08 | 27.75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9.05 | 11.87 | 10.46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47.89 | 79.51 | 70.49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.21 | 87.95 | 84.67 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 66.04 | 75.67 | 76.81 |
Thời gian tồn kho | Date | 140.67 | 93.27 | 90.72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 30.06 | 36.03 | 32.16 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 232.08 | 186.41 | 192.40 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 7.89 | 65.42 | 82.54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.01 | 1.07 | 1.09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.56 | 0.67 | 0.70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.39 | 0.33 | 0.32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.86 | 2.93 | 2.78 |