DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,07 | 6,69 | 8,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,88 | 15,08 | 16,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,39 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,13 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 309,80 | 329,21 | 351,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,75 | 6,26 | 6,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 60,83 | 61,25 | 61,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,84 | 19,78 | 21,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,97 | 98,98 | 99,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,60 | 77,03 | 80,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,15 | 28,52 | 16,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 68,95 | 59,35 | 62,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,42 | 38,78 | 50,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 170,68 | 171,68 | 157,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 389,41 | 429,97 | 371,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,05 | 3,27 | 2,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,48 | 2,74 | 2,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,26 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,26 | 0,33 |