DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,69 | 8,40 | 9,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,08 | 16,97 | 19,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,41 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,20 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 329,21 | 351,50 | 384,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,26 | 6,77 | 9,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 61,25 | 61,63 | 63,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,78 | 21,23 | 23,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,98 | 99,16 | 99,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,03 | 80,59 | 82,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,52 | 16,28 | 18,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,35 | 62,53 | 55,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,78 | 50,30 | 43,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 171,68 | 157,27 | 152,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 429,97 | 371,37 | 442,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,27 | 2,58 | 3,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,74 | 2,11 | 2,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,29 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,33 | 0,25 |