DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,40 | 9,19 | 10,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,97 | 19,17 | 19,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,43 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,11 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 351,50 | 384,85 | 393,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,77 | 9,49 | 2,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 61,63 | 63,02 | 63,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,23 | 23,30 | 21,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,16 | 99,27 | 99,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,59 | 82,88 | 90,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 16,28 | 18,93 | 35,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 62,53 | 55,57 | 66,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,30 | 43,23 | 45,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 157,27 | 152,18 | 159,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 371,37 | 442,81 | 390,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,58 | 3,23 | 2,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,11 | 2,68 | 1,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,28 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,25 | 0,39 |