DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,05 | 0,01 | 0,01 | 0,03 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -16,56 | |||
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | |||
| Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,06 | -0,06 | -0,05 | -0,04 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 1,35 | |||
| Tăng trưởng doanh thu | % | 50,44 | |||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,57 | |||
| Tỷ lệ EBIT | % | -16,56 | |||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.562,73 | |||
| Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | |||
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2.971,21 | |||
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.724,52 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -496,84 | -496,91 | -496,98 | -497,11 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,01 | 0,01 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,01 | 0,01 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,62 | 0,75 | 0,76 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,06 | -1,06 | -1,05 | -1,04 |