DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,36 | 11,01 | 12,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,67 | 50,73 | 47,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,19 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,15 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 141,23 | 243,86 | 275,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 53,43 | 72,67 | 12,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,59 | 65,86 | 64,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,62 | 80,00 | 79,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 138,25 | 106,50 | 80,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,60 | 12,65 | 6,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,44 | 21,39 | 13,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 257,78 | 128,40 | 101,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 29,83 | 180,08 | 138,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 2,10 | 1,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 2,05 | 1,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,73 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,15 | 0,15 |